1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Dịch:
a.
- Chào, Tom. Mình không thấy Minh. Cậu ấy đang làm gì?
- Cậu ấy đang giải toán trong thư viện. Cậu ấy thích toán.
b.
- Tại sao cậu ấy thích giải toán?
- Vì cậu ấy nghĩ nó hữu ích.
2. Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Trả lời:
a.
Why does he like playing games?
(Tại sao anh ấy thích chơi trò chơi?)
Because he thinks it’s fun.
(Bởi vì anh ấy nghĩ nó vui.)
b.
Why does she like doing projects?
(Tại sao cô ấy thích làm dự án?)
Because she thinks it’s good for group work.
(Bởi vì cô ấy nghĩ nó tốt cho công việc nhóm.)
c.
Why does she like reading books?)
(Tại sao cô ấy thích đọc sách?)
Because she thinks it’s interesting.
(Bởi vì cô ấy nghĩ nó thú vị.)
d.
Why does he like solving maths problems?
(Tại sao anh ấy thích giải toán?)
Because he thinks it’s useful.
(Bởi vì anh ấy nghĩ nó hữu dụng.)
3. Let’s talk (Hãy nói)
Trả lời:
1.
What school activity does he like?
(Anh ấy thích hoạt động gì ở trường?)
He likes playing games.
(Anh ấy thích chơi trò chơi.)
Why does he like playing games?
(Tại sao anh ấy thích chơi trò chơi?)
Because he thinks it’s fun.
(Bởi vì anh ấy nghĩ nó vui.)
2.
What school activity does she like?
(Cô ấy thích hoạt động gì ở trường?)
She likes reading books.
(Cô ấy thích đọc sách.)
Why does she like reading books?
(Tại sao cô ấy thích đọc sách?)
Because she thinks it’s interesting.
(Bởi vì cô ấy nghĩ nó thú vị.)
3.
What school activity does he like?
(Anh ấy thích hoạt động gì ở trường?)
He likes solving maths problems.
(Anh ấy thích giải quyết các bài toán.)
Why does he like solving maths problems?
(Tại sao anh ấy thích giải toán?)
Because he thinks it’s useful.
(Bởi vì anh ấy nghĩ nó hữu dụng.)
4.
What school activity does she like?
(Cô ấy thích hoạt động gì ở trường?)
She likes doing projects.
(Cô ấy thích làm dự án.)
Why does she like doing projects?
(Tại sao cô ấy thích làm dự án?)
Because she thinks it’s good for group work.
(Bởi vì cô ấy nghĩ nó tốt cho công việc nhóm.)
4. Listen and tick (Nghe và tích V)
Bài nghe:
Trả lời:
1 - b; 2 - a
Nội dung bài nghe:
1.
- My sister doesn’t like Maths.
- What school activity does she like?
- She likes doing projects.
- Why does she like it?
- Because she thinks it’s good for group work.
2.
- Why doesn’t Minh like solving maths problems?
- Because he thinks it’s difficult.
- What school activity does he like?
- He likes drawing pictures.
- Why does he like it?
- Because he thinks it’s fun and easy.
Dịch:
1.
- Em gái tớ không thích môn Toán.
- Cô ấy thích hoạt động gì ở trường?
- Cô ấy thích làm dự án.
- Tại sao cô ấy lại thích nó?
- Bởi vì cô ấy nghĩ nó tốt cho việc làm việc nhóm.
2.
- Tại sao Minh không thích giải toán?
- Vì anh ấy nghĩ việc đó khó khăn.
- Anh ấy thích hoạt động gì ở trường?
- Anh ấy thích vẽ tranh.
- Tại sao anh ấy lại thích nó?
- Bởi vì anh ấy nghĩ nó vui và dễ dàng.
5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Trả lời:
1. doing projects
2. solving maths problems – he thinks
Dịch:
1.
A: Em gái của bạn thích hoạt động nào ở trường?
B: Cô ấy thích làm dự án.
A: Tại sao cô ấy lại thích nó?
B: Bởi vì cô ấy nghĩ nó thú vị.
2.
A: Anh trai bạn không thích hoạt động nào ở trường?
B: Anh ấy không thích giải toán hay đọc sách.
A: Tại sao anh ấy không thích chúng?
B: Bởi vì anh ấy nghĩ chúng không thú vị.
6. Let’s play (Hãy chơi)
Trò chơi: Đặt câu
- Lập bảng, chia 2 cột: School activities - Reason.
- Dựa vào những dữ liệu trên, đặt ccacs câu nới về hoạt động yêu thích ở trường học và lý do tại sao thích nó.
Ví dụ:
My sister likes reading books because she thinks it’s interesting.
(Chị gái tôi thích đọc sách bời vì chị ấy nghĩ nó thú vị.)