1. Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
up'stairs
(lên cầu thang)
He’s going upstairs.
(Anh ấy đang đi lên cầu thang.)
down'stairs
(xuống cầu thang.)
She’s running downstairs.
(Cô ấy đang đi xuống cầu thang.)
2. Circle, listen and check (Khoanh tròn, lắng nghe và kiểm tra)
Bài nghe:
Đáp án:
3. Let’s chant (Hãy hát)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Tầng trên, tầng trên.
Chúng tôi đang đi lên lầu
Đến thư viện.
Chúng ta có thể đọc sách ở đó.
Tầng trên, tầng trên.
Ở tầng dưới, tầng dưới.
Chúng tôi đang đi xuống tầng dưới
Đến phòng mỹ thuật.
Chúng ta có thể vẽ tranh ở đó.
Ở tầng dưới, tầng dưới.
4. Read and tick True or False (Đọc và đánh dấu Đúng hoặc Sai)
Our school is in the centre of New York City. It is big and beautiful. Our school has a computer room and a library. The computer room is on the second floor. You go upstairs, and it is on the left. The library is on the second floor, too. You go past the computer room, and it is on the right. The library is my favourite room. I often read books there at break time.
Dịch:
Trường của chúng tôi nằm ở trung tâm thành phố New York. Nó to và đẹp. Trường chúng tôi có một phòng máy tính và một thư viện. Phòng máy tính ở trên tầng hai. Bạn đi lên lầu và nó ở bên trái. Thư viện cũng ở trên tầng hai. Bạn đi ngang qua phòng máy tính và nó ở bên phải. Thư viện là căn phòng yêu thích của tôi. Tôi thường đọc sách ở đó vào giờ giải lao.
Hướng dẫn dịch:
1. Trường có phòng máy tính.
2. Phòng máy tính ở bên trái.
3. Có thư viện ở tầng ba.
4. Bạn đi ngang qua phòng máy tính và có thể nhìn thấy thư viện ở bên phải.
Đáp án:
1. True |
2. True |
3. False |
4. True |
5. Let’s write (Hãy viết)
(Học sinh thực hành trên lớp)
6. Project (Dự án)
Vẽ và nói về ngôi trường mơ ước của em.