1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Dịch:
a.
- Cả lớp, những cái này là gì?
- Chúng là những bản đồ.
- Tốt lắm.
b.
- Những bản đồ ở đâu?
- Chúng ở bên cạnh bảng.
- Đúng rồi.
2. Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Trả lời:
a.
Where are the pencils?
(Những chiếc bút chì đâu?)
They’re beside the book.
(Chúng ở bên cạnh quyển sách.)
b.
Where are the erasers?
(Những cục tẩy ở đâu?)
They’re under the desk.
(Chúng ở dưới cái bàn.)
c.
Where are the pictures?
(Những bức tranh ở đâu?)
They’re above the window.
(Chúng ở phía trên cửa sổ.)
d.
Where are the pens?
(Những chiếc bút đâu?)
They’re in front of the clock.
(Chúng ở phía trước cái đồng hồ.)
3. Let’s talk (Hãy nói)
Trả lời:
- Where are the erasers?
(Những cục tẩy ở đâu?)
They’re in front of the pencil case/ pen bag.
(Chúng ở phía trước hộp bút/ túi bút.)
- Where are the backpacks ?
(Những chiếc balo ở đâu?)
They’re under the table.
(Chúng ở dưới bàn.)
- Where are the pictures?
(Những bức tranh ở đâu?)
They’re above the bookshelf.
(Chúng ở phía trên giá sách.)
4. Listen and tick or cross (Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo)
Bài nghe:
Trả lời:
Nội dung bài nghe:
1.
- Excuse me! Where are the rulers?
- They’re beside the notebooks.
- Thank you.
2.
- I can’t see the school bags. Where are they?
- They’re under the table.
- I see. Thanks.
3.
- Where are the picture?
- They’re above the window.
- Thank you.
4.
- Where are the pencils?
- They’re on the desk.
- Oh, I see. Thank you.
Dịch:
1.
- Xin lỗi! Những cái thước kẻ ở đâu?
- Chúng ở bên cạnh cuốn sổ.
- Cảm ơn.
2.
- Mình không thể nhìn thấy cặp sách. Chúng ở đâu?
- Chúng ở dưới bàn.
- Mình hiểu rồi. Cảm ơn.
3.
- Hình ảnh ở đâu?
- Chúng ở phía trên cửa sổ.
- Cảm ơn.
4.
- Những cây bút chì ở đâu?
- Chúng ở trên bàn.
- Ồ, mình hiểu rồi. Cảm ơn.
5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Trả lời:
1. beside |
2. are – erasers |
3. erasers – under |
4. Where - on |
Dịch:
1.
A: Where are the pens?
(Những chiếc bút ở đâu?)
B: They’re behind the notebooks.
(Chúng ở bên cạnh quyển sổ.)
2.
A: Where are the pencil sharpeners?
(Những chiếc gọt bút chì ở đâu?)
B: They’re in front of a pencil case.
(Chúng ở phía trước hộp bút.)
3.
A: Are the erasers on the desk?
(Những chiếc tẩy ở trên bàn phải không?)
B: No, they aren’t.
(Không, chúng không ở đó.)
A: Where are they?
(Chúng ở đâu?)
B: They’re under the desk.
(Chúng ở dưới bàn.)
4.
A: Where are the pictures?
(Những bức tranh ở đâu?)
B: They’re above the bookcase.
(Chúng ở trên kệ sách.)
A: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
6. Let’s sing (Hãy hát)
Bài nghe:
Dịch:
Chúng ở đâu?
Bức tranh, bức tranh, bức tranh.
Những bức tranh ở đâu?
Bên cạnh bảng.
Bên cạnh bảng.
Chúng ở bên cạnh bảng.
Thước kẻ, thước kẻ, thước kẻ.
Những cái thước kẻ ở đâu?
Dưới ghế.
Dưới ghế.
Chúng ở dưới ghế.