Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!

Giải Tiếng Anh 5, Unit 7: Lesson 1 - Global Success

Thứ hai - 24/06/2024 23:15
Giải Tiếng Anh 5 Global Success, Unit 7: Lesson 1 - Trang 50, 51.
1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:



Dịch:
a. Hi, Mai. What are you doing?
(Xin chào, Mai. Bạn đang làm gì?)
Hello, Ben. I’m helping my brother solve a maths problem. He’s not good at maths.
(Xin chào, Ben. Mình đang giúp em trai giải bài tập môn toán. Em ấy không giỏi toán cho lắm.)

b. What school activity does he like?
(Em ấy thích hoạt động gì ở trường?)
He likes reading books.
(Em ấy thích đọc sách.)

2. Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:


Trả lời:
a.
- What school activity does he like?
- He likes doing projects.
b.
- What school activity does she like?
- She likes reading books.
c.
- What school activity does he like?
- He likes playing games.
d.
- What school activity does he like?
- He likes solving maths problems.

Dịch:
a.
- Anh ấy thích hoạt động gì ở trường?
- Anh ấy thích làm dự án.
b.
- Cô ấy thích hoạt động gì ở trường?
- Cô ấy thích đọc sách.
c.
- Anh ấy thích hoạt động gì ở trường?
- Anh ấy thích chơi game.
d.
- Anh ấy thích hoạt động gì ở trường?
- Anh ấy thích giải các bài toán.

3. Let’s talk (Hãy nói)


Trả lời:
- What school activity does he like?
(Anh ấy thích hoạt động gì ở trường?)
He likes doing projects.
(Anh ấy thích làm dự án.)

- What school activity does she like?
(Cô ấy thích hoạt động gì ở trường?)
She likes solving maths problems.
(Cô ấy thích giải các bài toán.)

- What school activity does she like?
(Cô ấy thích hoạt động gì ở trường?)
She likes playing games.
(Cô ấy thích chơi trò chơi.)

- What school activity does she like?
(Cô ấy thích hoạt động gì ở trường?)
She likes reading books.
(Cô ấy thích đọc sách.)

4. Listen and number (Nghe và đánh số)
Bài nghe:



Trả lời:
1. b 2. c 3. a 4. d

Nội dung bài nghe:
1.
- What’s your sister doing?
- She’s reading a book.
- Does she like reading books?
- Yes, she does. It’s her favourite school activity.
2.
- Does your brother like English?
- No, he doesn’t.
- What school activity does he like?
- He likes solving maths problems.
3.
- Does your brother like doing projects?
- No, he doesn’t.
- What school activity does he like?
- He likes playing chess.
4.
- Does she like solving maths problems?
- No, she doesn’t
- What school activity does she like?
- She likes doing projects.

Dịch:
1.
- Em gái bạn đang làm gì?
- Cô ấy đang đọc một cuốn sách.
- Cô ấy có thích đọc sách không?
- Có, cô ấy biết. Đó là hoạt động học đường yêu thích của cô ấy.
2.
- Anh trai bạn có thích tiếng Anh không?
- Không, anh ấy không.
- Anh ấy thích hoạt động gì ở trường?
- Anh ấy thích giải các bài toán.
3.
- Anh trai bạn có thích làm dự án không?
- Không, anh ấy không.
- Anh ấy thích hoạt động gì ở trường?
- Anh ấy thích chơi cờ.
4.
- Cô ấy có thích giải toán không?
- Không, cô ấy không
- Cô ấy thích hoạt động gì ở trường?
- Cô ấy thích làm dự án.

5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)


Trả lời:
1. doing projects 2. doing puzzles
3. solving maths problems 4. reading books

Dịch:
1.
A: What school activity does your sister like?
(Em gái bạn thích hoạt động nào ở trường?)
B: She likes doing projects.
(Cô ấy thích làm dự án.)

2.
A: Does your brother like reading?
(Em trai bạn có thích đọc sách không?)
B: No, he doesn’t. He likes playing games. It’s his favourite school activity.
(Không. Anh ấy thích chơi trò chơi. Đó là hoạt động yêu thích của anh ấy ở trường.)

3.
A: What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s solving maths problems. It’s his favourite school activity.
(Anh ấy đang làm bài toán. Đó là hoạt động yêu thích của anh ấy ở trường.)

4.
A: Does your sister like dancing?
(Chị gái bạn có thích nhảy không?)
B: No, she doesn’t. She likes reading books. It’s her favourite school activity.
(Không. Cô ấy thích đọc sách. Đó là hoạt động yêu thích của cô ấy ở trường.)

6. Listen, complete and sing (Nghe, hoàn thành và hát)
Bài nghe:



Trả lời:
1. playing with puzzles
2. he
3. doing projects

Dịch:
Cô ấy thích những hoạt động nào ở trường?
Cô ấy thích những hoạt động nào ở trường?
Cô ấy thích chơi với các câu đố.
Cô ấy thích chơi violin.
Cô ấy thích đọc truyện.
Anh ấy thích những hoạt động nào ở trường?
Anh ấy thích chơi bóng đá.
Anh ấy thích chơi guitar.
Anh ấy thích làm dự án.

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây