1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Dịch:
a.
That’s my father.
(Đó là bố mình đấy.)
What’s his job?
(Nghề nghiệp của bác ấy là gì?)
He’s a doctor.
(Bố mình là bác sĩ.)
Cool!
(Tuyệt!)
b.
What would you like to be in the future?
(Bạn muốn làm gì trong tương lai?)
I’d like to be a doctor, too.
(Mình cũng muốn làm bác sĩ.)
2. Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Trả lời:
a. What would you like to be in the future?
(Bạn muốn làm gì trong tương lai?)
I’d like to be a firefighter.
(Mình muốn làm lính cứu hỏa.)
b. What would you like to be in the future?
(Bạn muốn làm gì trong tương lai?)
I’d like to be a reporter.
(Mình muốn làm phóng viên.)
c. What would you like to be in the future?
(Bạn muốn làm gì trong tương lai?)
I’d like to be a gardener.
(Mình muốn làm nhà làm vườn.)
d. What would you like to be in the future?
(Bạn muốn làm gì trong tương lai?)
I’d like to be a writer.
(Mình muốn làm nhà văn.)
3. Let’s talk (Hãy nói)
Trả lời:
- What would you like to be in the future?
(Bạn muốn làm gì trong tương lai?)
I’d like to be a firefighter.
(Mình muốn làm lính cứu hỏa.)
- What would you like to be in the future?
(Bạn muốn làm gì trong tương lai?)
I’d like to be a reporter.
(Mình muốn làm phóng viên.)
- What would you like to be in the future?
(Bạn muốn làm gì trong tương lai?)
I’d like to be a doctor.
(Mình muốn làm một bác sĩ.)
- What would you like to be in the future?
(Bạn muốn làm gì trong tương lai?)
I’d like to be a driver.
(Mình muốn làm một tài xế.)
4. Listen and number (Nghe và đánh số)
Bài nghe:
Trả lời:
Nội dung bài nghe:
1.
- What would you like to be in the future?
- I’d like to be a reporter.
2.
- In the future, what would you like to be?
- I’d like to be a gardener.
3.
- Would you like to be a firefighter in the future?
- A firefighter? No, I wouldn’t. I’d like to be a writer.
4.
- What would you like to be in the future?
- I’d like to be a firefighter. How about you?
- I’d like to be a firefighter, too.
Dịch:
1.
- Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
- Tớ muốn trở thành phóng viên.
2.
- Tương lai bạn muốn trở thành người như thế nào?
- Tớ muốn trở thành người làm vườn.
3.
- Tương lai bạn có muốn trở thành lính cứu hỏa không?
- Người lính cứu hỏa? Không, tớ sẽ không. Tớ muốn trở thành một nhà văn.
4.
- Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
- Tớ muốn trở thành lính cứu hỏa. Còn bạn thì sao?
- Tớ cũng muốn trở thành lính cứu hỏa.
5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Trả lời:
1. gardener |
2. writer |
3. to be – firefighter |
4. would you like - reporter |
Dịch:
1. Tớ thích cây và hoa. Tớ muốn trở thành người làm vườn trong tương lai.
2. Tớ thích đọc truyện. Tớ muốn trở thành nhà văn trong tương lai.
3. Bạn muốn trở thành gì trong tương lai? - Tớ muốn trở thành một lính cứu hoả.
4. Bạn muốn trở thành gì trong tương lai? - Tớ muốn trở thành một phóng viên.
6. Listen, complete and sing (Nghe, hoàn thành và hát)
Bài nghe:
Đáp án:
1. firefighter |
2. writer |
3. driver |
Dịch:
Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
Bạn muốn trở thành ai?
Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
Tớ muốn trở thành lính cứu hỏa.
Tớ muốn trở thành một giáo viên.
Bạn muốn trở thành ai?
Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
Tớ muốn trở thành một nhà văn.
Tớ muốn trở thành một người lái xe.