Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!

Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức: Từ vựng Unit 11

Thứ năm - 02/02/2023 04:34
Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức: Từ vựng Unit 11 - Travelling in the future
 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Appear

v

/əˈpɪə(r)/

Xuất hiện

Autopilot 

adj, n

/ˈɔːtəʊpaɪlət/

Lái tự động

Bamboo-copter

n

/ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/

Chong chóng tre

Comfortable 

adj

/ˈkʌmftəbl/

Thoải mái, đủ tiện nghi

Convenient

adj

/kənˈviːniənt/

Thuận tiện, tiện lợi

Disappear

v

/ˌdɪsəˈpɪə(r)/

Biến mất

Driverless

adj

/ˈdraɪvələs/

Không người lái

Eco-friendly

adj

/ˌiːkəʊ ˈfrendli/

Thân thiện với môi trường

Economical

adj

/ˌiːkəˈnɒmɪkl/

Tiết kiệm nhiên liệu

Fume 

n

/fjuːm/

Khói 

Function 

n

/ˈfʌŋkʃn/

Chức năng

Hyperloop

n

/ˈhaɪpə(r) luːp/

Hệ thống giao thông tốc độ cao

Mode of travel 

 

/məʊd əv ˈtrævl/

Phương thức đi lại

Pedal 

v

/ˈpedl/

Đạp (xe đạp)

Run on 

 

/rʌn ɒn/

Chạy bằng (nhiên liệu nào)

Sail 

v

/seɪl/

Lướt buồm

SkyTran

n

/skaɪtræn/

Hệ thống tàu điện trên không

Solar-powered

 

/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/

Chạy bằng năng lượng mặt trời

Solar-powered ship

 

/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/

Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời

Solowheel

n

/ˈsəʊləʊwiːl/

Phương tiện tự hành cá nhân một bánh

Walkcar

n

/wɔːk kɑː(r)/

Ô tô tự hành dùng chân

Teleporter 

n

/ˈtelɪpɔːtə(r)/

Phương tiện di chuyển tức thời


 

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây