Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!

Giải Tiếng Anh 6, Unit 1: Getting Started - Global Success

Thứ sáu - 28/06/2024 03:42
Giải Tiếng Anh 6 Global Success, Unit 1: Getting Started - Trang 6, 7
1. Listen and read. (Nghe và đọc)
Bài nghe:
Phong: Hi, Vy.
Vy: Hi, Phong. Are you ready?
Phong: Just a minute.
Vy: Oh, this is Duy, my new friend.
Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.
Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school!
Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy.
Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study.
Phong: And a new uniform, Duy! You look smart!
Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms.
Phong: Let me put on my uniform. Then we can go.

Dịch:
Phong: Chào Vy.
Vy: Chào Phong. Cậu đã sẵn sàng chưa?
Phong: Chỉ một phút nữa thôi
Vy: À, đây là Duy, bạn mới của tớ.
Phong: Chào Duy, rất vui khi được gặp cậu.
Duy: Chào Phong. Tớ sống ở gần đây, và chúng ta đi học cùng trường đó!
Phong: Vậy thì hay quá. Này, cặp cậu trông nặng nhỉ.
Duy: Ừ, tớ có nhiều sách, và bọn tớ có nhiều môn để học.
Phong: Và cậu còn có đồng phục mới nữa. Duy này, trông cậu rất bảnh đó!
Duy: Cảm ơn nhé Phong. Bọn mình đều trông rất là bảnh bao trong bộ đồng phục.
Phong: Để tớ mặc đồng phục, rồi sau đó chúng ta đi nha.

2. Read the conversation again and tick T or F (Đọc lại đoạn hội thoại và tích vào câu đúng/sai)
1. Vy, Phong, and Duy go to the same school.
2. Duy is Phong's friend.
3. Phong says Duy looks smart in his uniform.
4. They have new subjects to study.
5. Phong is wearing a school uniform.

Trả lời:
1 - T
2 - F
3 - T
4 - T
5 - F

Dịch:
1. Vy, Phong và Duy đi học cùng trường.
2. Duy là bạn của Phong.
3. Phong nói rằng Duy trông bảnh bao trong bộ đồng phục.
4. Họ có nhiều môn học mới để học.
5. Phong đang mặc đồng phục trường.

3. Write ONE word from the box in each gap. (Điền một từ trong bảng vào chỗ trống)
1. Students ________ their uniforms on Monday.
2. Vy______ a new friend, Duy.
3. - Do Phong Vy and Duy________ to the same school? - Yes, they do.
4. Students always look smart in their________ .
5. - What_______do you like to study? - I Like to study English and history.

Trả lời:
1 - wear
2 - has
3 - go
4 - uniforms
5 - subject

Dịch
1 - Học sinh mặc đồng phục của họ vào thứ Hai.
2 - Vy có một người bạn mới là Duy.
3 - Phong, Vy và Duy học cùng trường à? - Đúng vậy.
4 - Học sinh luôn trông sáng sủa khi mặc bộ đồng phục.
5 - Bạn thích học môn gì? - Tôi thích học tiếng Anh và Lịch sử.

4. Match the words with the school things. Then listen and repeat. (Nối các từ với tranh tương ứng. Nghe và nhắc lại).
Bài nghe:
giai tieng anh 6 kntt unit 1

Trả lời:
1. school bag (cặp sách)
2. compass (com pa)
3. pencil sharpener (gọt bút chì)
4. rubber (tẩy)
5. pencil case (hộp đựng bút)
6. calculator (máy tính cầm tay)

5. Look around the class. Write the names of the things you see in your notebook. (Nhìn xung quanh lớp. Viết những vật mà em nhìn thấy vào vở)
Trả lời:
- chairs: ghế
- desks: bàn học
- clock: đồng hồ treo tường
- blackboard: bảng viết
- books: sách
- pens: bút mực
- pencils: bút chì
- rulers: thước kẻ
- chalks: phấn

  Ý kiến bạn đọc

DANH MỤC

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây