1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Dịch:
a.
- Bạn đang đi đâu thế, Mary?
- Mình đang đến trung tâm thể thao.
b.
- Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
- Đó là bóng rổ. Còn bạn?
- Môn thể thao yêu thích của mình là bơi.
2. Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Trả lời:
a.
- What’s your favourite sport?
- It’s table tennis.
b.
- What’s your favourite colour?
- It’s pink.
c.
- What’s your favourite animal?
- It’s a dolphin.
d.
- What’s your favourite food?
- It’s a sandwich.
Dịch:
a
- Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
- Đó là bóng bàn.
b.
- Bạn thích màu nào?
- Nó màu hồng.
c.
- Con vật yêu thích của bạn là gì?
- Đó là một con cá heo.
d.
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
- Đó là bánh sandwich.
3. Let’s talk (Hãy nói)
Trả lời:
- What’s your favourite animal?
- It’s a dolphin.
Dịch:
- Con vật yêu thích của bạn là gì?
- Đó là một con cá heo.
4. Listen and match (Nghe và nối)
Bài nghe:
Trả lời:
Bài nghe:
1.
- What are you doing, Bill?
- I’m watching a film about animals.
- What’s your favourite animal?
- It’s a dolphin. I love dolphins very much.
2.
- Where were you yesterday, Ben?
- I was at the sports centre.
- What’s your favourite sports?
- My favourite sport is table tennis.
3.
- What’s your favourite colour, Minh?
- It’s green. What about you, Linh?
- Pink. I like pink very much.
Dịch:
1.
- Bạn đang làm gì thế, Bill?
- Mình đang xem một bộ phim về động vật.
- Con vật yêu thích của bạn là gì?
- Đó là một con cá heo. Mình yêu cá heo rất nhiều.
2.
- Hôm qua bạn đã ở đâu, Ben?
- Mình đang ở trung tâm thể thao.
- Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
- Môn thể thao yêu thích của mình là bóng bàn.
3.
- Màu sắc yêu thích của bạn là gì, Minh?
- Nó màu xanh. Còn cậu thì sao Linh?
- Hồng. Mình rất thích màu hồng.
5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Trả lời:
1.
A: Where were you yesterday?
B: I was at the zoo.
A: What's your favourite animal?
B: It's a dolphin.
A: Why do you like it?
B: Because it jumps and dances beautifully.
2.
A: My favourite food is pizza. Do you like pizza, too?
B: No, I don't.
A: What's your favourite food?
B: It's a sandwich.
A: A sandwich? Yes. I love sandwiches.
Dịch:
1.
A: Hôm qua bạn đã ở đâu?
B: Mình đã ở sở thú.
A: Con vật yêu thích của bạn là gì?
B: Đó là một con cá heo.
A: Tại sao bạn thích nó?
B: Bởi vì nó nhảy và nhảy rất đẹp.
2.
A: Món ăn yêu thích của mình là pizza. Bạn cũng thích pizza phải không?
B: Không, mình không.
A: Món ăn yêu thích của bạn là gì?
B: Đó là bánh sandwich.
A: Một chiếc bánh sandwich? Đúng. Mình yêu bánh sandwich.
6. Let’s play (Hãy chơi)
Hướng dẫn chơi
Trò chơi: Tìm người mà....
Tìm người theo mô tả. Sử dụng cấu trúc "What's your favourite ...?" để tìm