1. Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)
Bài nghe:
Dịch:
Bus: xe buýt
Electric bike: xe đạp điện
Môtrcycle: xe máy
Plane: máy bay
Taxi: xe tắc-xi
Train: tàu hoả
Trolley: xe đẩy
Scooter: xe tay ga
2. Listen and chant (Nghe và hát)
Bài nghe:
3. Listen and read. Are they at a museum? (Nghe và đọc. Họ đang ở viện bảo tàng phải không?)
Bài nghe:
Dịch:
1.
Holly: Cái gì đây? Nó có phải là một chiếc xe đẩy?
Max: Không, không phải vậy. Đó là một chiếc xe ngựa. Đã có xe buýt ngựa cách đây hai trăm năm.
2.
Ami: Nhìn này! Có một số chuyến tàu buồn cười cách đây một trăm năm!
Leo: Ôi! Đã có ván trượt cách đây 50 năm! Và chúng rất lớn!
3.
Amy: Hãy nhìn chiếc xe máy này, Leo!
Leo: Ồ, ôi! Thật tuyệt vời!
Ami: Bạn có thể chụp ảnh tôi được không?
Leo: Chắc chắn rồi.
4.
Max: Leo! Người đàn ông đó đang nhìn vào ván trượt của bạn.
Người đàn ông: Ôi! Nhìn! Chiếc ván trượt này đã năm mươi tuổi rồi!
Leo: Không, xin lỗi. Đó là ván trượt của tôi. Nó chỉ mới hai tuổi thôi.