1. Listen to the story and repeat (Nghe câu chuyện và lặp lại)
Bài nghe:
2. Listen and say (Lắng nghe và nói)
Bài nghe:
3. Read and write T (true) or F (false) (Đọc và viết T (đúng) hoặc F (sai))
Trả lời:
1. Bao always rides his bike.
(Bảo luôn đạp xe đạp.)
=> T
2. They sometimes watch TV.
(Họ thỉnh thoảng xem TV)
=> F
Câu đúng: They never watch TV.
(Họ không bao giờ xem TV.)
3. Nam often takes photos.
(Nam thường chụp ảnh.)
=> T
4. Mom never listens to music.
(Mẹ không bao giờ nghe nhạc.)
=> F
4. Write (Viết)
1. Mai's birthday is … March.
2. I usually have lunch … one o'clock.
3. Dad never works … Saturdays.
4. We sometimes go to the beach … August.
Trả lời:
1. Mai’s birthday is in March.
(Sinh nhật của Mai vào tháng 3.)
2. I usually have lunch at one o’clock.
(Tôi thường ăn trưa lúc một giờ.)
3. Dad never works on Saturdays.
(Bố không bao giờ làm việc vào thứ 7.)
4. We sometimes go to the beach in August.
(Chúng tôi thỉnh thoảng đi biển vào tháng 8.)