1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Dịch:
a.
- Xin chào, Mai. Rất vui được gặp lại bạn.
- Chào, Ben. Cũng rất vui được gặp bạn.
b.
- Bạn sống ở toà nhà này à?
- Đúng vậy. Mình sống ở căn hộ kia.
2. Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Trả lời:
a.
Do you live in this house?
(Bạn sống ở ngôi nhà này phải không?)
Yes, I do.
(Đúng vậy.)
b.
Do you live in this flat?
(Bạn đang sống ở căn hộ này phải không?)
No, I don’t.
(Không phải.)
c.
Do you live in that building?
(Bạn sống ở tòa nhà đó phải không?)
Yes, I do.
(Đúng vậy.)
d.
Do you live in that tower?
(Bạn sống ở tòa tháp đó phải không?)
No, I don't.
(Không.)
3. Let’s talk (Hãy nói)
Trả lời:
- Do you live in this tower?
(Bạn sống ở tòa tháp này phải không?)
Yes, I do./ No, I don’t.
(Đúng rồi./Không phải.)
- Do you live in that house?
(Bạn sống ở ngôi nhà đó phải không?)
Yes, I do./ No, I don’t.
(Đúng rồi./Không phải.)
4. Listen and number (Nghe và đánh số)
Bài nghe:
Trả lời: c – d – b – a
1.
- Do you live in this flat?
- No, I don’t. I live in that house.
2.
- Do you live in this buiding?
- Yes, I do. I live in that flat.
3.
- Do you live in King Tower?
- Yes, I do.
4.
- Do you live in this buiding?
- No, I don’t. I live in Sunset Building.
Dịch:
1.
- Bạn có sống trong căn hộ này không?
- Không, tớ không. Tớ sống trong ngôi nhà kia.
2.
- Bạn có sống trong tòa nhà này không?
- Có. Tớ sống trong căn hộ đó.
3.
- Bạn sống ở King Tower phải không?
- Đúng rồi.
4.
- Bạn có sống trong tòa nhà này không?
- Không, tớ không. Tớ sống ở tòa nhà Sunset.
5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Trả lời:
1. this |
2. that |
3. flat |
4. building – don’t |
Dịch:
1.
A: Do you live in this house ?
(Bạn sống ở ngôi nhà này phải không?)
B: Yes, I do.
(Đúng rồi.)
2. A: Do you live in that tower ?
(Bạn sống ở tòa nhà kia phải không)
B: No, I don’t. I live in Lotus building.
(Không. Mình sống ở tòa nhà Lotus.)
3. A: Do you live in this flat?
(Bạn sống ở căn hộ này phải không?)
B: Yes, I do.
(Đúng rồi.)
4.
A: Do you live in that building?
(Bạn sống ở tòa nhà kia phải không?)
B: No, I don’t. I live in a house in the countryside
(Không phải. Mình sống trong một ngôi nhà ở nông thôn.)
6. Let’s play (Hãy chơi)
Trả lời:
Dùng cấu trúc hỏi ai đó sống ở đâu:
Do you live ___?
(Bạn sống ở ___ có phải không?)
Yes, I do.
(Đúng rồi.)
No, I don't.
(Không phải.)