Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!

Giải Tiếng Anh 5 Family and Friends, Unit 3: Lesson Five - Chân trời sáng tạo

Thứ ba - 02/07/2024 04:56
Giải Tiếng Anh 5 Family and Friends, Unit 3: Lesson Five - Trang 24.

* Reading

1. Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)
Bài nghe:



Dịch:
Fish sauce: mắm
Rice paper: bánh tráng
Garlic: tỏi
Bean sprouts: giá đỗ

2. Look at the text. What food can you see in the pictures? (Nhìn vào văn bản. Bạn nhìn thấy món ăn gì trong các bức ảnh?)


Dịch:
Hôm nay mình muốn nói với bạn,
Cách làm món ăn yêu thích của mình.
Bạn cần một ít bánh tráng,
Và một ít nước sốt làm từ cá.
Bạn cần thịt gà và một ít tỏi,
Và bạn nấu chúng trong một cái nồi.
Bạn thêm nấm vào
Và một ít giá đỗ,
Và bạn làm cho chúng đẹp và nóng.
Đặt mọi thứ lên bánh tráng,
Và lấy nước sốt làm từ cá.
Ăn chúng cùng nhau,
Và đó là món ăn yêu thích của mình!

Trả lời:
In the pictures, there are some rice paper, fish sauce, chicke, garlic, mushrooms and bean sprouts.
(Trong tranh có bánh tráng, nước mắm, thịt gà, tỏi, nấm và giá đỗ.)

3. Listen and read (Nghe và đọc)
Bài nghe:
Bài nghe:
Today I want to tell you,
How to make my favorite dish.
You need some rice paper,
And some sauce made from fish.
You need chicken and some garlic,
And you cook them in a pot.
You add mushrooms,
And some bean sprouts,
And you make them nice and hot.
Put everything on the rice paper,
And get the sauce made from fish.
Eat them together,
And that's my favorite dish!

Dịch:
Hôm nay mình muốn nói với bạn,
Cách làm món ăn yêu thích của mình.
Bạn cần một ít bánh tráng,
Và một ít nước sốt làm từ cá.
Bạn cần thịt gà và một ít tỏi,
Và bạn nấu chúng trong một cái nồi.
Bạn thêm nấm vào
Và một ít giá đỗ,
Và bạn làm cho chúng đẹp và nóng.
Đặt mọi thứ lên bánh tráng,
Và lấy nước sốt làm từ cá.
Ăn chúng cùng nhau,
Và đó là món ăn yêu thích của mình!

4. Read again and write T (true) or F (false) (Đọc lại và viết T (đúng) hoặc F (sai))
1. You need some noodles.
2. You need some chicken.
3. You need some bean sprouts.
4. You cook the rice paper in the pot.
5. You cook the bean sprouts in a pot.
6. You eat everything together.

Dịch:
1. Bạn cần một ít mì.
2. Bạn cần một ít thịt gà.
3. Bạn cần một ít giá đỗ.
4. Bạn nấu bánh tráng trong nồi.
5. Bạn nấu giá đỗ trong nồi.
6. Bạn ăn mọi thứ cùng nhau.

Trả lời:
1. F 2. T 3. T 4. F 5. T 6. T
 
5. What is your favorite dish from another country? (Món ăn yêu thích của bạn từ đất nước khác là gì?)
Trả lời:
1. I like Korean rice cake and fish cake.
(Tôi thích bánh gạo cay Hàn Quốc và chả cá.)
2. I like Japan ramen. It’s so delicious.
(Tôi thích món mì ramen của Nhật Bản. Món đó rất ngon.)

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây