* Listening
1. Listen and write a or b (Nghe và viết a hoặc b)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1.
Man: Hello. Can I help you?
Woman: Oh, yes. Could I have some bean sprouts, please?
Man: OK. Here you are.
Woman: Thank you.
2.
Man: Hello. Can I help you?
Woman: Yes, please. Could I have some meat?
Man: Is this meat OK?
Woman: Yes, that's fine. Thank you.
3.
Man: Hello. What would you like?
Woman: Could I have a melon, please?
Man: Would you like this one?
Woman: Yes, please. It looks very nice.
4.
Man: Hello. What would you like?
Woman: Could I have some onions, please?
Man: OK. Here you are.
Woman: Thank you!
5.
Man: Hello. Can I help you?
Woman: Yes, please. Could have some rice?
Man: OK. Here you are.
Woman: Thank you.
6.
Man: What would you like?
Woman: Could I have some noodles, please?
Man: These noodles are very nice. Would you like them?
Woman: Yes! Thank you very much.
Dịch:
1.
Người đàn ông: Xin chào. Tôi có thể giúp bạn?
Người phụ nữ: Ồ, vâng. Cho tôi xin ít giá đỗ được không?
Người đàn ông: Được rồi. Của bạn đây.
Người phụ nữ: Cảm ơn bạn.
2.
Người đàn ông: Xin chào. Tôi có thể giúp bạn?
Người phụ nữ: Vâng, làm ơn. Tôi có thể ăn chút thịt được không?
Người đàn ông: Thịt này được không?
Người phụ nữ: Vâng, tốt thôi. Cảm ơn.
3.
Người đàn ông: Xin chào. Bạn muốn gì?
Người phụ nữ: Cho tôi một quả dưa được không?
Người đàn ông: Bạn có thích cái này không?
Người phụ nữ: Vâng, làm ơn. Nó trông rất đẹp.
4.
Người đàn ông: Xin chào. Bạn muốn gì?
Người phụ nữ: Cho tôi xin một ít hành tây được không?
Người đàn ông: Được rồi. Của bạn đây.
Người phụ nữ: Cảm ơn bạn!
5.
Người đàn ông: Xin chào. Tôi có thể giúp bạn?
Người phụ nữ: Vâng, làm ơn. Có thể ăn một ít cơm được không?
Người đàn ông: Được rồi. Của bạn đây.
Người phụ nữ: Cảm ơn bạn.
6.
Người đàn ông: Bạn muốn gì?
Người phụ nữ: Cho tôi xin một ít mì được không?
Người đàn ông: Những món mì này rất ngon. Bạn có muốn chúng không?
Người phụ nữ: Có! Cảm ơn rất nhiều.
* Speaking
2. Look at the pictures. Ask and answer (Nhìn vào những bức tranh. Hỏi và trả lời)
Trả lời:
1.
A: Could I have some meat, please?
(Bán cho tôi một ít thịt nhé?)
B: Here you are.
(Của bạn đây.)
2.
A: Could I have two sandwiches, please?
(Lấy giúp tôi 2 chiếc bánh kẹp được không?)
B. Sure.
(Tất nhiên rồi.)
3. Describe what you like eating for lunh or dinner (Mô tả những gì bạn thích ăn vào bữa trưa hoặc bữa tối)
Trả lời:
I enjoy simple meals for lunch or dinner. I like dishes like pasta dishes or a burger with fries. It's fast and convenient, also good.
(Tôi thích những bữa ăn đơn giản cho bữa trưa hoặc tối. Tôi thích các món ăn như mì ý hoặc burger kèm khoai tây chiên. Nó nhanh, tiện lợi mà cũng ngon nữa.)
* Writing: A recipe
4. Write a recipe. Use the example to help you (Viết một công thức. Lấy ví dụ này giúp bạn)