1. Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
above (bên trên)
The picture is above the window. (Bức tranh ở bên trên cửa sổ.)
beside (bên cạnh)
The map is beside the board. (Bản đồ bên cạnh cái bảng.)
2. Circle, listen and check (Khoanh tròn, lắng nghe và kiểm tra)
Bài nghe:
1.
a. above (bên trên)
b. under (dưới)
c. beside (bên cạnh)
2.
a. over (quá)
b. above (bên trên)
c. under (dưới)
3.
a. behind (đằng sau)
b. over (quá)
c. above (bên trên)
Trả lời:
1 - b; 2 - b; 3 - b
3. Let’s chant (Hãy hát)
Bài nghe:
Dịch:
Bức ảnh ở đâu?
Nó ở phía trên cái bàn.
Keo dán ở đâu?
Nó ở bên cạnh cuốn sổ.
Những hình ảnh ở đâu?
Chúng ở phía trên bàn.
Bút chì màu ở đâu?
Chúng ở bên cạnh hộp bút chì.
4. Read and answer (Đọc và trả lời)
Trang, Hung and Lan are in Class 5A. They're very tidy! Trang's set square is on her desk, beside her pencil case. Hung's pencils are on his desk, in front of his pencil sharpener. Lan's school bag is under her desk.
Trang has a new storybook. It's in her school bag. Hung's storybook is beside his notebook. Lan's storybook is in the desk. They want to read together after the lesson. They love stories, especially fairy tales for children.
Dịch:
Trang, Hùng và Lan học lớp 5A. Họ rất ngăn nắp! Bộ vuông của Trang nằm trên bàn, bên cạnh hộp bút chì. Những cây bút chì của Hùng ở trên bàn, trước chiếc gọt bút chì của anh ấy. Cặp sách của Lan ở dưới bàn của cô ấy.
Trang có truyện mới. Nó ở trong cặp đi học của cô ấy. Cuốn truyện của Hùng ở bên cạnh cuốn sổ tay của anh ấy. Cuốn truyện của Lan ở trên bàn. Họ muốn đọc cùng nhau sau bài học. Họ yêu thích những câu chuyện, đặc biệt là những câu chuyện cổ tích dành cho trẻ em.
1. Whose set square is on her desk?
2. Where are Hung's pencils?
3. Whose storybook is in her school bag?
4. Where is Lan's storybook?
Trả lời:
1. It’s Trang’s.
2. Hung's pencils are on his desk, in front of his pencil sharpener.
3. It’s Trang’s.
4. Lan's storybook is in the desk.
Dịch:
1. Hình vuông đặt trên bàn của ai?
- Đó là của Trang.
2. Bút chì của Hùng ở đâu?
- Bút chì của Hùng ở trên bàn, phía trước gọt bút chì.
3. Cuốn sách truyện của ai ở trong cặp đi học của cô ấy?
- Đó là của Trang.
4. Cuốn truyện của Lan ở đâu?
- Cuốn truyện của Lan ở trên bàn.
5. Look and write (Nhìn và viết)
Trả lời:
1. I have some new
crayons and notebooks.
(Tôi có vái cái bút sáp màu và vài cuốn sổ mới.)
2. The crayons are
beside the notebooks.
(Những chiếc bút sáp màu bên cạnh các cuốn sổ.)
3. Lan Anh has a new
school bag.
(Lan Anh có một chiếc cặp sách mới.)
4. Lan Anh’s
school bag is under the desk.
(cặp sách của Lan Anh ở dưới gầm bàn.)
6. Project (Dự án)
My friend’s study corner (Góc học tập của bạn tôi)
This is Lan’s notebook. (Đây là cuốn sổ của Lan.)
It’s beside the set square. (Nó bên cạnh thước vuông.)