Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!

Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 9: Local Community - Global Success

Thứ năm - 29/08/2024 22:07
Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 9: Local Community - Global Success
 
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
artisan (n) /ˌɑːtɪˈzæn/ thợ làm nghề thủ công
community (n) /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng
community helper /kəˈmjuːnəti ˈhelpə/ người phục vụ cộng đồng
craft village /ˌkrɑːft ˈvɪlɪdʒ/ làng nghề thủ công
cut down on /kʌt daʊn ɒn/ cắt giảm
delivery person /dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/ nhân viên giao hàng
electrician (n) /ɪˌlekˈtrɪʃn/ thợ điện
facilities (n, plural) /fəˈsɪlətiz/ cơ sở vật chất
firefighter (n) /ˈfaɪəfaɪtə/ lính cứu hoả
fragrance (n) /ˈfreɪɡrəns/ hương thơm
function (n) /ˈfʌŋkʃn/ chức năng
garbage collector (n) /ˈɡɑːbɪdʒ kəlektə/ nhân viên dọn vệ sinh
get on with /ɡet ɒn wɪð/ có quan hệ tốt với
hand down /hænd daʊn/ truyền lại
handicraft (n) /ˈhændikrɑːft/ sản phẩm thủ công
look around /lʊk əˈraʊnd/ ngắm nghía xung quanh
original (adj) /əˈrɪdʒənl/ nguyên bản
pass down /pɑːs daʊn/ truyền lại
police officer (n) /pəˈliːs ɒfɪsə/ công an
pottery (n) /ˈpɒtəri/ đồ gốm
preserve (v) /prɪˈzɜːv/ bảo tồn
run out of /rʌn aʊt əv/ hết, cạn kiệt
speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/ đặc sản
suburb (n) /ˈsʌbɜːb/ vùng ngoại ô
tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/ điểm du lịch

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây