Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
artisan (n) | /ˌɑːtɪˈzæn/ | thợ làm nghề thủ công |
community (n) | /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng |
community helper | /kəˈmjuːnəti ˈhelpə/ | người phục vụ cộng đồng |
craft village | /ˌkrɑːft ˈvɪlɪdʒ/ | làng nghề thủ công |
cut down on | /kʌt daʊn ɒn/ | cắt giảm |
delivery person | /dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/ | nhân viên giao hàng |
electrician (n) | /ɪˌlekˈtrɪʃn/ | thợ điện |
facilities (n, plural) | /fəˈsɪlətiz/ | cơ sở vật chất |
firefighter (n) | /ˈfaɪəfaɪtə/ | lính cứu hoả |
fragrance (n) | /ˈfreɪɡrəns/ | hương thơm |
function (n) | /ˈfʌŋkʃn/ | chức năng |
garbage collector (n) | /ˈɡɑːbɪdʒ kəlektə/ | nhân viên dọn vệ sinh |
get on with | /ɡet ɒn wɪð/ | có quan hệ tốt với |
hand down | /hænd daʊn/ | truyền lại |
handicraft (n) | /ˈhændikrɑːft/ | sản phẩm thủ công |
look around | /lʊk əˈraʊnd/ | ngắm nghía xung quanh |
original (adj) | /əˈrɪdʒənl/ | nguyên bản |
pass down | /pɑːs daʊn/ | truyền lại |
police officer (n) | /pəˈliːs ɒfɪsə/ | công an |
pottery (n) | /ˈpɒtəri/ | đồ gốm |
preserve (v) | /prɪˈzɜːv/ | bảo tồn |
run out of | /rʌn aʊt əv/ | hết, cạn kiệt |
speciality (n) | /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản |
suburb (n) | /ˈsʌbɜːb/ | vùng ngoại ô |
tourist attraction | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/ | điểm du lịch |
Ý kiến bạn đọc