1. Write under each picture a festival name from the box. (Viết tên các lễ hội trong hộp vào dưới mỗi bức tranh tương ứng.)
Giải:
1. Halloween (Lễ hội hoá trang)
2. Christmas (Giáng sinh)
3. Mid-autumn festival (Trung thu)
4. Cannes Film Festival (Liên hoan phim Cannes)
5. Easter (Lễ phục sinh)
6. Thanksgiving (Lễ Tạ ơn)
2. Complete the table below with the phrases from the box. (Hoàn thành bảng dưới đây với các cụm từ trong hộp.)
Giải:
Festival (Lễ hội) |
Food (Thức ăn) |
Activity (Hoạt động) |
Easter
(Lễ Phục Sinh) |
chocolate eggs
(trứng làm từ sô cô la) |
painting eggs
(vẽ lên trứng) |
Halloween
(Lễ hội Halloween) |
candy apples
(kẹo táo) |
carving pumpkins
(khắc bí ngô) |
Mid-Autumn Festival
(Trung thu) |
moon cakes
(bánh trung thu) |
performing a lion dance
(múa lân) |
Thanksgiving
(Lễ Tạ ơn) |
turkey
(gà tây) |
having a feast
(tổ chức tiệc) |
3. Fill in each blank with a word or phrase from the box. (Điền vào mỗi chỗ trống với một từ hoặc cụm từ trong hộp.)
1. At _______, people give gifts to each other.
2. My children love _______ at Easter.
3. How many _______do you need for the Halloween party?
4. At the _______, there are many interesting films.
5. Performing lion dances is one of the activities at the_______.
6. Bill's mum is cooking a _______ for Thanksgiving.
Giải:
1. At
Christmas, people give gifts to each other.
(Vào lễ Giáng sinh, mọi người tặng quà cho nhau.)
2. My children love
painting eggs at Easter.
(Các con của mình thích vẽ những quả trứng vào lễ Phục sinh.)
3. How many
candy apples do you need for the Halloween party?
(Bạn cần bao nhiêu chiếc kẹo táo cho bữa tiệc Halloween?)
4. At the
Cannes Film Festival, there are many interesting films.
(Tại Liên hoan phim Cannes, có rất nhiều bộ phim hấp dẫn.)
5. Performing lion dances is one of the activities at the
Mid-Autumn Festival.
(Biểu diễn múa lân là một trong những hoạt động vào dịp Tết Trung Thu.)
6. Bill's mum is cooking a
turkey for Thanksgiving.
(Mẹ của Bill đang nấu một con gà tây cho Lễ Tạ ơn.)
Pronunciation
Stress in two-syllable words
4. Listen and repeat. Then underline the stressed syllable in each word. (Lắng nghe và nhắc lại. Sau đó gạch chân âm tiết được nhấn trọng âm trong mỗi từ.)
Nội dung bài nghe:
Giải:
- Nouns and adjectives:
costumes,
fireworks,
turkey,
happy
- Verbs: enj
oy, de
cide, dis
cuss, pre
pare
5. Listen and repeat the sentences. Underline the stressed syllables in the bold words. (Nghe và nhắc lại các câu. Gạch chân các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ in đậm.)
Giải:
1. We're going to
attend an Easter
party at Nick's house.
2. The
dancers will
perform traditional dances at the festival.
3. At
Christmas, people usually buy
presents for their family.
4. Did you go to the Da Lat
Flower Festival with your
parents?
5. My aunt is
clever and
patient.
Dịch:
1. Chúng tôi sẽ tham dự một bữa tiệc Phục sinh tại nhà của Nick.
2. Các vũ công sẽ biểu diễn các điệu múa truyền thống tại lễ hội.
3. Vào dịp Giáng sinh, mọi người thường mua quà cho gia đình của họ.
4. Bạn có đi chơi Festival Hoa Đà Lạt với bố mẹ không?
5. Dì của tôi là người khéo léo và kiên nhẫn.