Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!

Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức, Unit 8: Looking back - Trang 90

Thứ sáu - 09/12/2022 03:29
Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức, Unit 8: Looking back - Trang 90.

Vocabulary
1. Match the types of film in column A with their descriptions in column B. (Ghép các loại phim trong cột A với mô tả của chúng trong cột B.)

giai ta 7 unit 8 cau 3

Giải:
1 - d.
science fiction film = This type of film is about life in the future, robots, and space travel.
(phim khoa học viễn tưởng = Loại phim này nói về cuộc sống trong tương lai, rô bốt và du hành vũ trụ.)

2 - a.
comedy = This type of film makes you laugh.
(phim hài = Loại phim này khiến bạn cười.)

3 - e.
horror film =This is a frightening type of film. 
(phim kinh dị = Đây là thể loại phim rất đáng sợ.)

4 - c.
documentary = This type of film gives us useful information about animals, science or technology.
(phim tài liệu = Loại phim này cung cấp cho chúng ta những thông tin hữu ích về động vật, khoa học hoặc công nghệ.)

5 - b.
fantasy: This type of film has supernatural events.
(phim viễn tưởng = Loại phim này có những sự kiện siêu nhiên.)

2. Give an example for every film type in the box. (Đưa ra một ví dụ cho những loại phim trong hộp.)

giai ta 7 unit 8 cau 4
Example: a comedy: Mr Bean

Giải:
- a comedy: Mr Bean
- a fantasy: Harry Potter and the Deathly Hallows
- a science fiction film: 2012
- a documentary: Apollo 11
- a horror film: Zombieland

Dịch:
- một phim hài: Mr Bean
- một phim giả tưởng: Harry Potter và Bảo bối Tử thần
- một phim khoa học viễn tưởng: 2012
- một phim tài liệu: Apollo 11
- một phim kinh dị: Zombieland

3. Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence. (Chọn câu trả lời đúng trong các đáp án A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)

1. The film was long and ______. Many people went home before it ended.
A. funny
B. shocking
C. dull

2. The film is too ______ with a lot of fighting and killing scenes. 
A. funny
B. violent
C. interesting
 
3. A ______ story often makes us feel afraid.
A. moving
B. interesting
C. frightening

4. The news was ______. I couldn't believe it.
A. shocking
B. funny
C. confusing

5. ______ films often make us cry.
A. Amusing
B. Moving
C. Funny

6. The road signs were ______ and we soon got lost.
A. confusing
B. shocking
C. interesting

Giải:
1. C
2. B
3. C
4. A
5. B
6. A

Dịch:
1. The film was long and dull. Many people went home before it ended. 
(Bộ phim quá dài và buồn tẻ. Nhiều người đã về nhà trước khi nó kết thúc.)
A. funny (adj): hài hước
B. shocking (adj): gây sốc
C. dull (adj): buồn tẻ

 2. The film is too violent with a lot of fighting and killing scenes. 
(Bộ phim quá bạo lực với nhiều cảnh đánh đấm và chém giết.)
A. funny (adj): hài hước
B. violent (adj): bạo lực
C. interesting (adj): thú vị

3. A frightening story often makes us feel afraid. 
(Một câu chuyện rùng rợn thường khiến chúng ta cảm thấy sợ hãi.)
A. moving (adj): cảm động
B. interesting (adj): thú vị
C. frightening (adj): rùng rợn

4. The news was shocking. I couldn't believe it. 
(Tin tức gây sốc. Mình không thể tin được.)
A. shocking (adj): gây sốc
B. funny (adj): hài hước
C. confusing (adj): khó hiểu

5. Moving films often make us cry. 
(Những bộ phim cảm động thường khiến chúng ta rơi nước mắt.)
A. Amusing (adj): hài hước
B. Moving (adj): cảm động
C. Funny (adj): hài hước

6. The road signs were confusing and we soon got lost. 
(Các biển chỉ đường rất khó hiểu và chúng mình nhanh chóng bị lạc.)
A. confusing (adj): khó hiểu
B. shocking (adj): gây sốc
C. interesting (adj): thú vị

Grammar
4. Match the sentences or sentence halves in columns A and B. (Nối các câu hoặc một vế câu trong cột A với B.)

giai ta 7 unit 8 cau 5

Giải:
1 - d.
Although he arrived late, he left the cinema early. 
(Dù đến muộn nhưng anh ấy đã rời rạp chiếu phim rất sớm.)

2 - e.
The film received good reviews. However, only a few people saw it.
(Phim nhận được nhiều đánh giá tốt. Tuy nhiên, chỉ có một số người xem nó.)

3 - a.
Though popcorn and other snacks in the cinema are very expensive, people still buy them.
(Mặc dù bỏng ngô và các món ăn nhẹ khác trong rạp chiếu phim rất đắt, nhưng mọi người vẫn mua chúng.)

4 - b.
Cinema tickets are expensive. However, the number of people going to cinemas is increasing.
(Vé xem phim rất đắt. Tuy nhiên, lượng người đến rạp chiếu phim vẫn ngày càng đông.)

5 - c.
Although I don't really like to go to the cinema, I don't want to stay home tonight. 
(Mặc dù mình không thực sự thích đi xem phim, nhưng mình không muốn ở nhà tối nay.)

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây