Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!

Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức, Unit 7: Looking back

Thứ hai - 05/12/2022 03:25
Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức, Unit 7: Looking back, trang 80.

1. Label each sign. (Điền tên cho từng biển báo.)

soan tieng anh 7 unit 7 cau 8
Work in pairs. What does each sign tell us to do? (Làm việc theo cặp. Mỗi biển báo cho chúng ta biết phải làm gì?)
Example:
1. A "red light" sign means you have to stop. 
(Biển báo "đèn đỏ" có nghĩa là bạn phải dừng lại.)

Giải:
1. Red light (Đèn đỏ)
A "red light" sign means you have to stop. 
(Biển báo "đèn đỏ" có nghĩa là bạn phải dừng lại.)

2. School ahead (Trường học ở phía trước)
A "school ahead" sign means there is a school ahead.
(Biển báo "trường học phía trước" có nghĩa là có một trường học phía trước.)

3. Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước.)
A "hospital ahead" sign means there is a hospital ahead. 
(Biển báo "bệnh viện phía trước" có nghĩa là có bệnh viện phía trước.)

4. Cycle lane (Làn đường dành cho xe đạp)
A "cycle lane" sign means the lane is for cyclists. 
(Biển báo "làn đường dành cho xe đạp" có nghĩa là làn đường đó dành cho người đi xe đạp.)

5. No left turn (Cấm rẽ trái)
A "no left turn" sign means we must not turn left here. 
(Biển báo "cấm rẽ trái" có nghĩa là chúng ta không được rẽ trái ở đây.)

6. No cycling (Cấm đi xe đạp)
A "no cycling" sign means we are not allowed to cycle. 
(Biển báo "cấm đi xe đạp" có nghĩa là chúng ta không được phép đạp xe.)

2. Fill in each gap with one word to complete the sentences. (Điền vào mỗi chỗ trống một từ để hoàn thành câu.)

1. A road _______ is anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist.

2. Does your dad _______ his motorbike carefully?

3. A _______ is a person travelling in a car, bus, train,... but not driving.

4. My cousin wants to become a pilot. He is learning to _______  planes.

5. We should be careful when the _______ light turns yellow.

Giải:
1. user

2. drive

3. passenger

4. fly

5. traffic

1. A road user is anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist. 
(Người tham gia giao thông là bất kỳ ai trên đường, chẳng hạn như người đi bộ, người đi xe đạp hoặc người điều khiển xe máy.)

2. Does your dad drive his motorbike carefully? 
(Bố bạn có lái xe máy cẩn thận không?)

3. A passenger is a person travelling in a car, bus, train,... but not driving. 
(Hành khách là người đi ô tô, xe khách, tàu hỏa,... nhưng không lái xe.)

4. My cousin wants to become a pilot. He is learning to fly planes. 
(Anh họ của mình muốn trở thành phi công. Anh ấy đang học lái máy bay.)

5. We should be careful when the traffic light turns yellow. 
(Chúng ta nên cẩn thận khi đèn giao thông chuyển sang màu vàng.)

Grammar

3. Write complete sentences, using these cues. (Viết các câu hoàn chỉnh, sử dụng các gợi ý bên dưới.)

1. over 100 km / my home town / Ho Chi Minh City.
2. about 25 km / here / my grandparents' house.
3. not very far / our school / the city museum.
4. how far / your house / the gym?
5. it / a long distance / Ha Noi / Ban Gioc Waterfall?
Hướng dẫn:
Sử dụng “It” để chỉ khoảng cách: Chúng ta sử dụng It để chỉ khoảng cách giữa 2 người, 2 điểm.
Ta có cấu trúc:
- Câu hỏi: How far is it from + place 1 + to + place 2?
- Trả lời: It is (+ about) + from + place 1 + to + place 2.
- Câu hỏi Yes/No: Is it (+about) + from + place 1 + to + place 2?

Giải:
1. It is over 100 km from my hometown to Ho Chi Minh city.
 (Từ quê mình đến thành phố Hồ Chí Minh hơn 100 km.)

2. It is about 25km from here to my grandparents' house. 
(Từ đây đến nhà ông bà ngoại khoảng 25km.)

3. It is not very far from our school to the city museum.
 (Từ trường chúng mình đến bảo tàng thành phố không xa lắm.)

4. How far is it from your home to the gym? 
(Từ nhà bạn đến phòng tập bao xa?)

5. Is it a long distance from Ha Noi to Ban Gioc Waterfall? 
(Từ Hà Nội đến thác Bản Giốc có xa không?)

4. Choose A, B, or C to complete the sentences. (Chọn A, B hoặc C để hoàn thành câu.)

1. You _______ put the rubbish in the waste bins over there.
A. should
B. would
C. shouldn't

2. You ________ be over eighteen to ride a motorbike. 
A. would
B. must
C. could

3. Children _______ ride their bikes too fast.
A. mightn't
B. wouldn't
C. shouldn't

4. I am a bit lost. ______ you help me, please?
A. Could
B. Should
C. Might

5. You ______ eat so many cookies. Too much sugar is bad for you.
A. couldn't
B. wouldn't
C. shouldn't

6. This is a big park. You ______ run or cycle here.
A. should
B. can
C. could 

Giải:
1. A
You should put the rubbish in the waste bins over there.
(Bạn nên cho rác vào thùng rác đằng kia.)

2. B
You must be over eighteen to ride a motorbike. 
(Bạn phải hơn 18 tuổi mới được đi xe máy.)

3. C
Children shouldn’t ride their bikes too fast.
(Trẻ em không nên đi xe đạp quá nhanh.)

4. A
I am a bit lost. Could you help me, please?
(Tôi bị lạc đường. Bạn có thể làm ơn giúp tôi được không?)

5. C
You shouldn’t eat so many cookies. Too much sugar is bad for you.
(Bạn không nên ăn quá nhiều bánh quy. Quá nhiều đường không tốt cho bạn.)

6. B
This is a big park. You can run or cycle here.
(Đây là một công viên lớn. Bạn có thể chạy hoặc đạp xe ở đây.)

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây