Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!

Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức, Unit 12: Skills 1 - Trang 130

Thứ sáu - 10/02/2023 03:16
Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức, Unit 12: Skills 1 - Trang 130
Reading

1. Work in pairs. Discuss and choose the correct answer A, B, or C.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)


1. New Zealand is near _____
A. Australia
B. the USA
C. the UK

2. New Zealand is famous for its_______.
A. film industry
B. beautiful nature
C. modern cities

Dịch:
1. New Zealand gần _____
A. Úc
B. Hoa Kỳ
C. Vương quốc Anh

Chọn A

2. New Zealand nổi tiếng với ____.
A. ngành công nghiệp điện ảnh
B. thiên nhiên tươi đẹp
C. thành phố hiện đại

Chọn B

2. Read the passage and match the words in bold from the passage (1-4) with their meanings (a-d).
(Đọc đoạn văn và nối các từ in đậm trong đoạn văn (1-4) với nghĩa của chúng (a-d).)


NEW ZEALAND
New Zealand is an island country in the Pacific Ocean. It is one of the most interesting countries in the world.
Everywhere you go, you can see amazing natural landscapes: green mountains, shining beaches, high waterfalls, and ancient forests. You can visit the beautiful place where they filmed The Lord of the Rings, or historic Queenstown. This is also a great country for lovers of outdoor activities. You can always find something to do here: skiing, boating, bushwalking
New Zealand is rich in culture. Most visitors to New Zealand love its unique Maori culture. The Maori are the native people of this country. They are famous for their unique tattoos and haka dance.
A visit to this beautiful country will be an experience you will never forget.
giai tieng anh 7 unit 12 cau 8

Dịch:
NEW ZEALAND
New Zealand là một quốc đảo ở Thái Bình Dương. Nó là một trong những quốc gia thú vị nhất trên thế giới.
Đi đến đâu bạn cũng có thể bắt gặp những cảnh quan thiên nhiên kỳ thú: núi xanh, bãi biển đầy nắng, thác nước cao và những khu rừng cổ thụ. Bạn có thể ghé thăm địa điểm tuyệt đẹp nơi họ quay phim Chúa tể của những chiếc nhẫn, hoặc Queenstown lịch sử. Đây cũng là một đất nước tuyệt vời cho những người yêu thích các hoạt động ngoài trời. Bạn luôn có thể tìm thấy điều gì đó để làm ở đây: trượt tuyết, chèo thuyền, đi bộ đường dài
New Zealand rất giàu văn hóa. Hầu hết du khách đến New Zealand đều yêu thích nền văn hóa Maori độc đáo của nó. Người Maori là dân bản địa của đất nước này. Họ nổi tiếng với những hình xăm độc đáo và điệu nhảy haka.
Một chuyến thăm đến đất nước xinh đẹp này sẽ là một trải nghiệm bạn không bao giờ quên.

Giải:
1. c
2. d
3. a
4. b
1. c: shining – bright and sunny
(nhiều nắng – nắng và sáng)

2. d: ancient – very, very old
(cổ xưa – lâu, rất lâu đời)

3. a: historic – connected with the past
(thuộc về lịch sử - liên quan đến lịch sử)

4. b: rich – having a lot
(giàu – có nhiều)

3. Read the passage again and choose the correct answer A, B, or C. (Đọc lại đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. New Zealand is a ______country.
A. strange 
B. rich
C. beautiful

2. A natural attraction of New Zealand is its ______.
A. Maori culture
B. shining beaches
C. outdoor activities

3. New Zealanders love _____.
A. haka dancing
B. sports and games
C. indoor activities

4. The haka dance is an example of______.
A. the Maori culture
B. New Zealand's history
C. outdoor activities

5. The writer mentioned _______ as one of New Zealand's attractions.
A. traditional food
B. hard-working people
C. rich culture

Giải:
1. New Zealand là một quốc gia ______.
A. lạ lẫm
B. giàu có
C. đẹp
Thông tin: Everywhere you go, you can see amazing natural landscapes: green mountains, shining beaches, high waterfalls, and ancient forests.
Dịch:Đi đến đâu bạn cũng có thể bắt gặp những cảnh quan thiên nhiên kỳ thú: núi xanh, bãi biển soi bóng, thác nước cao và những khu rừng cổ thụ.

Chọn C

2. Một điểm thu hút tự nhiên của New Zealand là ______.
A. Văn hóa Maori
B. những bãi biển nhiều nắng
C. hoạt động ngoài trời
Thông tin: Everywhere you go, you can see amazing natural landscapes: green mountains, shining beaches, high waterfalls, and ancient forests.
Dịch:Đi đến đâu bạn cũng có thể bắt gặp những cảnh quan thiên nhiên kỳ thú: núi xanh, bãi biển soi bóng, thác nước cao và những khu rừng cổ thụ.

Chọn B

3. Người New Zealand yêu _____.
A. điệu nhảy haka 
B. thể thao và trò chơi
C. hoạt động trong nhà
Thông tin: This is also a great country for lovers of outdoor activities. You can always find something to do here: skiing, boating, bushwalking,…
Dịch: Đây cũng là một đất nước tuyệt vời cho những người yêu thích các hoạt động ngoài trời. Bạn luôn có thể tìm thấy điều gì đó để làm ở đây: trượt tuyết, chèo thuyền, đi bộ đường dài,…

Chọn B

4. Điệu nhảy haka là một ví dụ của ___.
A. văn hóa Maori
B. Lịch sử của New Zealand
C. hoạt động ngoài trời
Thông tin: Most visitors to New Zealand love its unique Maori culture. The Maori are the native people of this country. They are famous for their unique tattoos and haka dance.
Dịch: Hầu hết du khách đến New Zealand đều yêu thích nền văn hóa Maori độc đáo của nó. Người Maori là dân bản địa của đất nước này. Họ nổi tiếng với những hình xăm độc đáo và điệu nhảy haka.

Chọn A

5. Người viết đã đề cập đến _______ như một trong những điểm thu hút của New Zealand.
A. món ăn truyền thống
B. những người làm việc chăm chỉ
C. văn hóa phong phú
Thông tin: New Zealand is rich in culture. Most visitors to New Zealand love its unique Maori culture. 
Dịch: New Zealand rất giàu văn hóa. Hầu hết du khách đến New Zealand đều yêu thích nền văn hóa Maori độc đáo của nó.

Chọn C

Speaking 
4. Work in pairs. Note two things you like about New Zealand. Share it with your partner.
(Làm việc theo cặp. Viết ra hai điều bạn thích về New Zealand. Chia sẻ nó với đối tác của bạn.)

You can start with:
There are two things I like about New Zealand. They are...
(Có hai điều tôi thích ở New Zealand. Nơi đây nổi tiếng với)

Giải:
There are two things I like about New Zealand. They are famous with many beautiful landscapes like: green mountains, shining beaches, high waterfalls, and ancient forests. Besides, I am very interested in its culture. People here have unique tattoos and attractive haka dance. 

Dịch:
Có hai điều tôi thích ở New Zealand. Nơi đây nổi tiếng với những cảnh quan đẹp như: núi xanh, bãi biển soi bóng, thác nước cao và những khu rừng cổ thụ. Bên cạnh đó, tôi rất quan tâm đến văn hóa của nó. Người dân ở đây có những hình xăm độc đáo và điệu nhảy haka hấp dẫn.

5. Work in groups. Prepare a short introduction of Scotland and present it to the class. (Làm việc nhóm. Chuẩn bị một đoạn giới thiệu ngắn về Scotland và trình bày trước lớp.)
Some facts about Scotland
- Location: in the north of Great Britain
- Famous for: rich culture, beautiful nature, ancient castles
- To-do list:
+ see unique Scottish activities like drumming, dancing..
+ visit the Edinburgh Castle, the Royal Mile, Loch Ness ...
- People friendly, creative

Dịch:
Một số sự thật về Scotland
- Vị trí: ở phía bắc của Vương quốc Anh
- Nổi tiếng với: nền văn hóa phong phú, thiên nhiên tươi đẹp, lâu đài cổ kính
- Những việc cần làm:
+ xem các hoạt động độc đáo của Scotland như đánh trống, khiêu vũ ..
+ tham quan Lâu đài Edinburgh, Royal Mile, hồ Loch Ness ...
- Con người thân thiện, sáng tạo

Giải:
Scotland is in the north of Great Britian. It’s famous for rich culture, beautiful nature and ancient castles. If you go there, you can see unique Scottish activities like drumming, dancing. Besides, there are many attractions there such as the Edinburgh Castle, the Royal Mile and Loch Ness. The Scottish are very friendly and creative.

Dịch:
Scotland nằm ở phía bắc của Great Britian. Nơi đây nổi tiếng với nền văn hóa phong phú, thiên nhiên tươi đẹp và những lâu đài cổ kính. Nếu đến đó, bạn có thể xem các hoạt động độc đáo của Scotland như đánh trống, khiêu vũ. Bên cạnh đó, có rất nhiều điểm tham quan ở đó như Lâu đài Edinburgh, Royal Mile và Loch Ness. Người Scotland rất thân thiện và sáng tạo.

  Ý kiến bạn đọc

DANH MỤC

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây