Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức: Từ vựng Unit 7
Thư viện sách
2022-11-29T02:53:37-05:00
2022-11-29T02:53:37-05:00
https://sachthuvien.com/tieng-anh-7-global-success/soan-tieng-anh-7-sach-ket-noi-tri-thuc-tu-vung-unit-7-14805.html
/themes/whitebook/images/no_image.gif
Sách thư viện
https://sachthuvien.com/uploads/sach-thu-vien-logo.png
Thứ ba - 29/11/2022 02:46
Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức: Từ vựng Unit 7
Bumpy (adj) /ˈbʌmpi/: Lồi lõm, nhiều ổ gà
Distance (n) /ˈdɪstəns/: Khoảng cách
Fine (v) /faɪn/: Phạt
Fly (v) /flaɪ/: Bay, lái máy bay, đi trên máy bay
Handlebars (n) /ˈhændlbɑː(r)z/: Tay lái, ghi đông
Lane (n) /leɪn/: Làn đường
Obey traffic rules (əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz): Tuân theo luật giao thông
Passenger (n) /ˈpæsɪndʒə(r)/: Hành khách
Pavement (n) /ˈpeɪvmənt/: Vỉa hè (cho người đi bộ)
Pedestrian (n) /pəˈdestriən/: Người đi bộ
Plane (n) /pleɪn/: Máy bay
Road sign/ Traffic sign (n) /ˈrəʊd saɪn/ / ˈtræfɪk saɪn/: Biển báo giao thông
Roof (n) /ruːf/: Nóc xe, mái nhà
Safety (n) /ˈseɪfti/: Sự an toàn
Seat belt (n) /ˈsiːt belt/: Đai an toàn
Signal (n) /ˈsɪɡnəl/: Tín hiệu, dấu hiệu
Traffic jam (n) /ˈtræfɪk dʒæm/: Tắc đường
Traffic rule/ law (n) /ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/: Luật giao thông
Vehicle (n) /ˈviːəkl/: Xe cộ, phương tiện giao thông
Zebra crossing (n) /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/: Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường