Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!

Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức: Từ vựng Unit 7

Thứ ba - 29/11/2022 02:46
Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức: Từ vựng Unit 7
Bumpy (adj) /ˈbʌmpi/: Lồi lõm, nhiều ổ gà
Distance (n) /ˈdɪstəns/: Khoảng cách
Fine (v) /faɪn/: Phạt
Fly (v) /flaɪ/: Bay, lái máy bay, đi trên máy bay
Handlebars (n) /ˈhændlbɑː(r)z/: Tay lái, ghi đông
Lane (n) /leɪn/: Làn đường
Obey traffic rules (əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz): Tuân theo luật giao thông
Passenger (n) /ˈpæsɪndʒə(r)/: Hành khách
Pavement (n) /ˈpeɪvmənt/: Vỉa hè (cho người đi bộ)
Pedestrian (n) /pəˈdestriən/: Người đi bộ
Plane (n) /pleɪn/: Máy bay
Road sign/ Traffic sign (n) /ˈrəʊd saɪn/ / ˈtræfɪk saɪn/: Biển báo giao thông
Roof (n) /ruːf/: Nóc xe, mái nhà
Safety (n) /ˈseɪfti/: Sự an toàn
Seat belt (n) /ˈsiːt belt/: Đai an toàn
Signal (n) /ˈsɪɡnəl/: Tín hiệu, dấu hiệu
Traffic jam (n) /ˈtræfɪk dʒæm/: Tắc đường
Traffic rule/ law (n) /ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/: Luật giao thông
Vehicle (n) /ˈviːəkl/: Xe cộ, phương tiện giao thông
Zebra crossing (n) /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/: Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường
 

  Ý kiến bạn đọc

DANH MỤC

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây