Từ mới | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa | |
1. activity | /ækˈtɪvəti/ | n | hoạt động | |
2. art | /ɑːt/ | n | nghệ thuật | |
3. backpack | /ˈbækpæk/ | n | ba lô | |
4. binder | /ˈbaɪndə(r)/ | n | bìa hồ sơ | |
5. boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | n | trường nội trú | |
6. borrow | /ˈbɒrəʊ/ | v | mượn, vay | |
7. break time | /breɪk taɪm/ | n | giờ ra chơi | |
8. chalkboard | /ˈtʃɔːkbɔːd/ | n | bảng viết phấn | |
9. classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | n | bạn cùng lớp | |
10. calculator | /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ | n | máy tính | |
11. compass | /ˈkʌmpəs/ | n | compa | |
12. creative | /kriˈeɪtɪv/ | adj | sáng tạo | |
13. diploma | /dɪˈpləʊmə/ | n | bằng, giấy khen | |
14. equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | n | thiết bị | |
15. excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | adj | hào hứng, phấn khích | |
16. folder | /ˈfəʊldə(r)/ | n | bìa đựng tài liệu | |
17. greenhouse | /’griːnhaʊs/ | n | nhà kính | |
18. gym | /dʒɪm/ | n | phòng tập thể dục | |
19. healthy | /ˈhelθi/ | adj | khỏe mạnh | |
20. help | /help/ | v | giúp đỡ | |
21. history | /ˈhɪstri/ | n | lịch sử | |
22. ink | /iŋk/ | n | mực | |
23. ink bottle | /iŋkˈbɒtl/ | n | lọ mực | |
24. international | /ɪntəˈnæʃnəl/ | adj | thuộc về quốc tế | |
25. interview | /ˈɪntəvjuː/ | n | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn | |
26. judo | /ˈdʒuːdəʊ/ | n | môn võ ju-đô (của Nhật) | |
27. kindergarten | /ˈkɪndəgɑːtn/ | n | nhà trẻ | |
28. knock | /nɒk/ | v | gõ cửa | |
29. lecturer | /ˈlektʃərər/ | n | giảng viên | |
30. locker | /ˈlɒkə(r)/ | n | tủ có khóa | |
31. mechanical pencil | /məˈkænɪkl ˈpensl/ | n | bút chì kim | |
32. neighbourhood | /ˈneɪbəhʊd/ | n | hàng xóm, vùng lân cận | |
33. notepad | /ˈnəʊtpæd/ | n | sổ tay | |
34. overseas | /əʊvəˈsiːz/ | adj | ở nước ngoài | |
35. pencil sharpener | /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ | n | gọt bút chì | |
36. physics | /ˈfɪzɪks/ | n | môn Vật lý | |
37. playground | /ˈpleɪgraʊnd/ | n | sân chơi | |
38. pocket money | /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ | n | tiền tiêu vặt | |
39. poem | /ˈpəʊɪm/ | n | bài thơ | |
40. private tutor | /ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ | n | gia sư riêng | |
41. pupil | /ˈpjuːpil/ | n | học sinh | |
42. quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | yên tĩnh, yên lặng | |
43. remember | /rɪˈmembə(r)/ | v | ghi nhớ | |
44. rubber | /ˈrʌb·ər/ | n | cục tẩy | |
45. ride | /raɪd/ | v | đi xe | |
46. schoolbag | /ˈskuːlbæg/ | n | cặp xách | |
47. school lunch | /ˈskuːl lʌntʃ/ | n | bữa ăn trưa ở trường | |
48. school supply | /ˈskuːl səˈplaɪ/ | n | dụng cụ học tập | |
49. science | /ˈsaɪəns/ | n | môn Khoa học | |
50. share | /ʃeə(r)/ | v | chia sẻ | |
51. spiral notebook | /ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ | n | sổ, vở gáy xoắn/ lò xo | |
52. student | /stjuːdənt/ | n | học sinh | |
53. surround | /səˈraʊnd/ | v | bao quanh | |
54. swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | n | bể bơi | |
55. teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | n | giáo viên | |
56. textbook | /ˈtekst bʊk/ | n | sách giáo khoa | |
57. uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | n | bộ đồng phục |
Ý kiến bạn đọc