Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!

Từ vựng Tiếng anh 6 Unit 1: My New School - Sách kết nối tri thức

Thứ tư - 29/06/2022 05:06
Từ vựng Tiếng anh 6 Unit 1: My New School bao gồm toàn bộ những từ vựng tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm dễ hiểu và định nghĩa tiếng Việt ngắn gọn giúp các em học sinh lớp 6 học Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức hiệu quả.
Từ mới Phiên âm Từ loại Nghĩa
1. activity /ækˈtɪvəti/   n hoạt động
2. art  /ɑːt/  n nghệ thuật
3. backpack  /ˈbækpæk/  n ba lô
4. binder  /ˈbaɪndə(r)/  n bìa hồ sơ
5. boarding school  /ˈbɔːdɪŋ skuːl/  n trường nội trú
6. borrow  /ˈbɒrəʊ/  v mượn, vay
7. break time  /breɪk taɪm/  n giờ ra chơi
8. chalkboard  /ˈtʃɔːkbɔːd/ n bảng viết phấn
9. classmate /ˈklɑːsmeɪt/  n bạn cùng lớp
10. calculator  /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/  n máy tính
11. compass  /ˈkʌmpəs/  n compa
12. creative  /kriˈeɪtɪv/  adj sáng tạo
13. diploma  /dɪˈpləʊmə/  n bằng, giấy khen
14. equipment  /ɪˈkwɪpmənt/ n thiết bị
15. excited  /ɪkˈsaɪtɪd/  adj hào hứng, phấn khích
16. folder  /ˈfəʊldə(r)/  n bìa đựng tài liệu
17. greenhouse /’griːnhaʊs/ n nhà kính
18. gym /dʒɪm/  n phòng tập thể dục
19. healthy  /ˈhelθi/  adj khỏe mạnh
20. help  /help/  v giúp đỡ
21. history  /ˈhɪstri/  n lịch sử
22. ink  /iŋk/  n mực
23. ink bottle /iŋkˈbɒtl/  n lọ mực
24. international  /ɪntəˈnæʃnəl/ adj thuộc về quốc tế
25. interview  /ˈɪntəvjuː/ n cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
26. judo /ˈdʒuːdəʊ/  n môn võ ju-đô (của Nhật)
27. kindergarten  /ˈkɪndəgɑːtn/ n nhà trẻ
28. knock  /nɒk/  v gõ cửa
29. lecturer  /ˈlektʃərər/  n giảng viên
30. locker  /ˈlɒkə(r)/  n tủ có khóa
31. mechanical pencil  /məˈkænɪkl ˈpensl/ n bút chì kim
32. neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/  n hàng xóm, vùng lân cận
33. notepad /ˈnəʊtpæd/ n sổ tay
34. overseas  /əʊvəˈsiːz/  adj ở nước ngoài
35. pencil sharpener  /ˈpensl ˈʃɑːpənər/  n gọt bút chì
36. physics  /ˈfɪzɪks/  n môn Vật lý
37. playground /ˈpleɪgraʊnd/ n sân chơi
38. pocket money /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/  n tiền tiêu vặt
39. poem /ˈpəʊɪm/  n bài thơ
40. private tutor /ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ n gia sư riêng
41. pupil  /ˈpjuːpil/  n học sinh
42. quiet  /ˈkwaɪət/  adj yên tĩnh, yên lặng
43. remember  /rɪˈmembə(r)/  v ghi nhớ
44. rubber /ˈrʌb·ər/  n cục tẩy
45. ride  /raɪd/  v đi xe
46. schoolbag /ˈskuːlbæg/ n cặp xách
47. school lunch /ˈskuːl lʌntʃ/  n bữa ăn trưa ở trường
48. school supply  /ˈskuːl səˈplaɪ/  n dụng cụ học tập
49. science  /ˈsaɪəns/ n môn Khoa học
50. share /ʃeə(r)/  v chia sẻ
51. spiral notebook /ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ n sổ, vở gáy xoắn/ lò xo
52. student  /stjuːdənt/  n học sinh
53. surround  /səˈraʊnd/  v bao quanh
54. swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/  n bể bơi
55. teacher /ˈtiːtʃə(r)/  n giáo viên
56. textbook /ˈtekst bʊk/ n sách giáo khoa
57. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/  n bộ đồng phục

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây