1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Dịch:
a. There’s a new pupil in our class. Her name’s Lily.
(Có một bạn học sinh mới ở lớp mình. Tên cô ấy là Lily.)
What nationality is she?
(Quốc tịch của cô ấy là gì?)
She’s British.
(Cô ấy là người Anh.)
b. What’s she like?
(Cô ấy thế nào?)
She’s friendly.
(Cô ấy thân thiện.)
2. Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Trả lời:
a. What’s she like?
(Cô ấy thế nào?)
She is friendly.
(Cô ấy thân thiện.)
b. What’s she like?
(Cô ấy thế nào?)
She is helpful.
(Cô ấy tốt bụng.)
c. What’s he like?
(Anh ấy thế nào?)
He is clever.
(Anh ấy thông minh.)
d. What’s he like?
(Anh ấy thế nào?)
He is active.
(Anh ấy năng động.)
3. Let’s talk (Hãy nói)
Trả lời:
- What’s she doing?
(Anh ấy/cô ấy đang làm gì?)
She's doing her exercises.
(Cô ấy đang làm bài tập.)
- What’s she like?
(Anh ấy/cô ấy như thế nào?)
She's clever.
(Cô ấy thông minh.)
- What’s she like?
(Anh ấy/cô ấy như thế nào?)
He's active.
(Anh ấy năng động.)
4. Listen and number (Nghe và đánh số)
Bài nghe:
Trả lời:
Nội dung bài nghe:
1.
- What’s Tom like?
- He likes helping his friends. He’s very helpful. Look! He’s helping a kid over there.
2.
- What’s your new friend like?
- He’s a friendly boy. We like playing together.
3.
- What’s Alex like?
- Alex is an active boy. He does many things. He’s playing badminton now.
4.
- I have a new foreign friend.
- What’s he like?
- He’s a clever boy. He learn things quickly.
Dịch:
1.
- Tom như thế nào?
- Anh ấy thích giúp đỡ bạn bè của mình. Anh ấy rất hữu ích. Nhìn! Anh ấy đang giúp đỡ một đứa trẻ ở đằng kia.
2.
- Người bạn mới của bạn như thế nào?
- Anh ấy là một cậu bé thân thiện. Chúng tớ thích chơi cùng nhau.
3.
- Alex như thế nào?
- Alex là một cậu bé năng động. Anh ấy làm nhiều việc. Bây giờ anh ấy đang chơi cầu lông.
4.
- Tôi có một người bạn nước ngoài mới.
- Anh ấy thế nào?
- Anh ấy là một cậu bé thông minh. Anh ấy học mọi thứ một cách nhanh chóng.
5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Trả lời:
1.
A: I have a new friend at school. He's Malaysian.
B: Really? Ialso have a friend from Malaysia. Is he from Kuala Lumpur?
A: Yes, he is.
B: What's he like?
A: He's helpful. He likes helping others.
2.
A: Do you have a new English teacher?
B: Yes, I do.
A: What nationality is she?
B: She's American.
A: What's she like?
B: She's friendly.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Mình có một người bạn mới ở trường. Cậu ấy là người Malaysia.
B: Thật sao? Mình cũng có một người bạn đến từ Malaysia. Cậu ấy đến từ Kuala Lumpur phải không?
A: Đúng vậy.
B: Cậu ấy thế nào?
A: Cậu ấy rất hữu ích. Cậu ấy thích giúp đỡ người khác.
2.
A: Bạn có giáo viên tiếng Anh mới không?
B: Có.
A: Cô ấy quốc tịch gì?
B: Cô ấy là người Mỹ.
A: Cô ấy như thế nào?
B: Cô ấy thân thiện.
6. Let’s play (Hãy chơi)