Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!

Từ vựng Tiếng Anh 5, Unit 1 Family and Friends: Jim's day (Ngày của Jim)

Thứ bảy - 29/06/2024 22:46
Từ vựng Tiếng Anh 5, Unit 1 Family and Friends: Jim's day (Ngày của Jim) - Sách Chân trời sáng tạo.
 
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Brush v /brʌʃ/ Chải tóc
Brush teeth v phr /brʌʃ tiːθ/ Đánh răng
Catch the bus v phr /kætʃ ðə ˈbʌs/ Đón xe buýt
Dangerous adj /ˈdeɪn.dʒər.əs/ Nguy hiểm
Do homework v phr /duː ˈhəʊm.wɜːk/ Làm bài tập về nhà
Every day adv /ˈev.ri deɪ/ Mỗi ngày
First adv /ˈfɜːst/ Trước hết, đầu tiên
Get dressed v phr /ɡet ˈdrest/ Thay quần áo
Have a snack v phr /hæv ə ˈsnæk/ Ăn giữa bữa, ăn nhẹ
Next adv /nekst/ Kế tiếp, tiếp theo
Night n /naɪt/ Buổi tối
Ride bike v phr /raɪd baɪk/ Đạp xe đạp
Snake n /sneɪk/ Con rắn
Start school v phr /stɑːt skuːl/ Bắt đầu giờ học
Take a shower v phr /teɪk ə ˈʃaʊər/ Tắm bằng vòi sen
Then adv /ðen/ Sau đó
Walk to school v phr /wɔːk tə ˈskuːl/ Đi bộ đến trường
Watch v /wɒtʃ/ Xem, nhìn


 

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây