Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!

Giải Tiếng Anh 5 Family and Friends, Fluency Time: Lesson Two - Chân trời sáng tạo

Thứ năm - 04/07/2024 04:59
Giải Tiếng Anh 5 Family and Friends, Fluency Time: Lesson Two - Trang 29.
1. Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)
Bài nghe:



Dịch:
Fruit: hoa quả
Vegetables: rau củ
Grains: hạt
Cheese: phô mai
Dairy: sản phẩm bơ sữa

2. Listen and read (Nghe và đọc)
Bài nghe:



Dịch:
Hạt: Thực phẩm làm từ gạo hoặc các loại ngũ cốc khác là thực phẩm ngũ cốc. Bánh mì, mì và ngũ cốc ăn sáng đều được làm từ ngũ cốc.
Sản phẩm bơ sữa: Sữa, sữa chua và phô mai là những thực phẩm từ sữa. Thực phẩm từ sữa giúp xương và răng chắc khỏe.
Thịt và cá: Thịt và cá cũng rất quan trọng. Nếu không ăn thịt, bạn cần trứng và thực phẩm thực vật như các loại hạt và đậu.
Trái cây và rau quả: Trái cây và rau quả giữ cho cơ thể bạn khỏe mạnh và giúp bạn giữ gìn sức khỏe.

3. Complete the mind map about healthy foods (Hoàn thiện bản đồ tư duy về thực phẩm lành mạnh)


Trả lời:
- Fruit: apple, orange, grape,…
(Hoa quả: táo, cam, nho,…)

- Vegetables: potato, cauliflower, onion,…
(Rau cú: khoai tây, súp lơ, hành tây,…)

- Grains: rice, cereal, bread,…
(Ngũ cốc: gạo, ngũ cốc, bánh mì,…)

- Dairy: milk, yogurt, cheese,…
(Chế phẩm từ sữa: sữa, sữa chua, phô mai…)

4. Add more foods to the mind map (Thêm nhiều món ăn vào bản đồ tư duy)
Trả lời:
- Fruit: apple, orange, grape,…
(Hoa quả: táo, cam, nho,…)
- Vegetables: potato, cauliflower, onion,…
(Rau cú: khoai tây, súp lơ, hành tây,…)
- Grains: rice, cereal, bread,…
(Ngũ cốc: gạo, ngũ cốc, bánh mì,…)
- Dairy: milk, yogurt, cheese,…
(Chế phẩm từ sữa: sữa, sữa chua, phô mai…)

  Ý kiến bạn đọc

DANH MỤC

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây