Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Brush | v | /brʌʃ/ | Chải tóc |
Brush teeth | v phr | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng |
Catch the bus | v phr | /kætʃ ðə ˈbʌs/ | Đón xe buýt |
Dangerous | adj | /ˈdeɪn.dʒər.əs/ | Nguy hiểm |
Do homework | v phr | /duː ˈhəʊm.wɜːk/ | Làm bài tập về nhà |
Every day | adv | /ˈev.ri deɪ/ | Mỗi ngày |
First | adv | /ˈfɜːst/ | Trước hết, đầu tiên |
Get dressed | v phr | /ɡet ˈdrest/ | Thay quần áo |
Have a snack | v phr | /hæv ə ˈsnæk/ | Ăn giữa bữa, ăn nhẹ |
Next | adv | /nekst/ | Kế tiếp, tiếp theo |
Night | n | /naɪt/ | Buổi tối |
Ride bike | v phr | /raɪd baɪk/ | Đạp xe đạp |
Snake | n | /sneɪk/ | Con rắn |
Start school | v phr | /stɑːt skuːl/ | Bắt đầu giờ học |
Take a shower | v phr | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | Tắm bằng vòi sen |
Then | adv | /ðen/ | Sau đó |
Walk to school | v phr | /wɔːk tə ˈskuːl/ | Đi bộ đến trường |
Watch | v | /wɒtʃ/ | Xem, nhìn |
Ý kiến bạn đọc