Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Art | n | /ɑːt/ | Môn Mỹ thuật |
Difficult | adj | /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ | Khó khăn |
Doctor | n | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
Doing math | v phr | /ˈduː.ɪŋ mæθ/ | Làm toán |
Eighty | number | /ˈeɪ.ti/ | Số 80 |
English | n | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Môn Tiếng Anh |
Farmer | n | /ˈfɑː.mər/ | Nông dân |
Fifty | number | /ˈfɪf.ti/ | Số 50 |
Firefighter | n | /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ | Lính cứu hỏa |
Fishing | v | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Câu cá |
Forty | number | /ˈfɔː.ti/ | Số 40 |
Home | n | /həʊm/ | Nhà |
Math | n | /mæθ/ | Môn Toán |
Ninety | number | /ˈnaɪn.ti/ | Số 90 |
One hundred | number | /wʌn ˈhʌn.drəd/ | Số 100 |
P.E. | n | /ˌpiːˈiː/ | Môn Thể dục |
Paint | n | /peɪnt/ | Màu sơn |
Painting | v | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Sơn |
Pilot | n | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Playing | v | /pleɪ.ɪŋ/ | Chơi |
Police officer | n | /pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/ | Cảnh sát |
Running | v | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy |
Seventy | number | /ˈsev.ən.ti/ | Số 70 |
Sixty | number | /ˈsɪk.sti/ | Số 60 |
Swimming | v | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi lội |
Teacher | n | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Ten | number | /ten/ | Số 10 |
Thirty | number | /ˈθɜː.ti/ | Số 30 |
Twenty | number | /ˈtwen.ti/ | Số 20 |
Vietnamese | n | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Môn Tiếng Việt |
Ý kiến bạn đọc