Nội dung bài nghe:
1.
Girl: Do you like watching movies?
Boy: Yes, I do!
Girl: Do you ever go to the movie theater?
Boy: Yes, I sometimes go to the movie theater with my dad.
2.
Girl: Do you ever go to concerts?
Boy: No, I don't. I like music, but I never go to concerts.
3.
Girl: Do you like swimming?
Boy: Yes, I do.
Girl: Do you ever go to the swimming pool?
Boy: Yes, I do. I go to the swimming pool every Saturday.
4.
Girl: Do you like reading?
Boy: No, I don't.
Girl: Do you ever go to the library?
Boy: No, I don't. I never go to the library.
5.
Girl: Do you ever go to the shopping mall?
Boy: Yes, I do. I sometimes go to the shopping mall with my mom. It's boring!
Dịch:
1.
Cô gái: Bạn có thích xem phim không?
Chàng trai: Có!
Cô gái: Bạn có bao giờ đến rạp chiếu phim không?
Chàng trai: Có, thỉnh thoảng tớ có đến rạp chiếu phim với bố.
2.
Cô gái: Bạn có bao giờ đi xem hòa nhạc không?
Chàng trai: Không. Tớ thích âm nhạc nhưng tớ chưa bao giờ đi xem hòa nhạc.
3.
Cô gái: Bạn có thích bơi lội không?
Chàng trai: Có.
Cô gái: Bạn có bao giờ đến bể bơi không?
Chàng trai: Có. Tớ đến bể bơi vào thứ Bảy hàng tuần.
4.
Cô gái: Bạn có thích đọc sách không?
Chàng trai: Không.
Cô gái: Bạn có bao giờ đến thư viện không?
Chàng trai: Không. Tớ không bao giờ đến thư viện.
5.
Cô gái: Bạn có bao giờ đi đến trung tâm mua sắm không?
Chàng trai: Có. Thỉnh thoảng tớ đi đến trung tâm mua sắm với mẹ. Thật là nhàm chán!
* Speaking
2. Ask and answer about you (Hỏi và trả lời về bạn)
Trả lời:
1. A: Do you like watching movies?
(Bạn có thích xem phim không?)
B: Yes, I do.
(Tớ có thích.)
A: Do you ever go to the movie theater?
(Bạn đã từng đến rạp phim chưa?)
B: Yes, sometimes I go to the movie theater.
(Có rồi. Thỉnh thoảng tớ cũng đi đến rạp phim.)
2.
A: Do you like swimming?
(Bạn có thích bơi lội không?)
B: No, I don't.
(Tớ không thích.)
A: Do you ever go to the swimming pool?
(Bạn đã từng đến bể bơi chưa?)
B: No, I never go to the pool.
(No. Thỉnh thoảng tớ cũng đi đến rạp phim.)
3. Say what you and your family always, usually, often, sometimes, and never do. (Hãy nói những gì bạn và gia đình bạn luôn luôn, thường xuyên, thường xuyên, đôi khi và không bao giờ làm.)
Trả lời:
I usually listen to music at home. My parents never watch TV while eating dinner. My brother sometimes goes to the movie theater. My sister always goes to the library to borrow books.
(Tôi thường nghe nhạc ở nhà. Bố mẹ tôi không bao giờ xem TV khi đang ăn tối. Anh trai tôi thỉnh thoảng đến rạp chiếu phim. Em gái tôi luôn đến thư viện để mượn sách.)
* Writing: A movie review
4. Write a review of your favorite movie. Use the example to help you. (Viết bình luận về bộ phim yêu thích của bạn. Sử dụng ví dụ để giúp bạn.)
Trả lời:
My favorite movie is Toy Story. The main character is Woody.
Woody is a doll. He lives with Andy. Andy always plays with Woody. Then, Andy has a new toy, Buzz. Woody is sad, but later they become good friends. It's a great movie! I'm watching it now!
Dịch:
Bộ phim yêu thích của tôi là Toy Story. Nhân vật chính là Woody.
Woody là một con búp bê. Anh ấy sống với Andy. Andy luôn chơi với Woody. Sau đó, Andy có một món đồ chơi mới, Buzz. Woody rất buồn nhưng sau đó họ trở thành bạn tốt của nhau. Đó là một bộ phim tuyệt vời! Tôi đang xem nó bây giờ!