1. Ask and answer (Hỏi và trả lời)
Trả lời:
1.
- What's your favorite school subject?
- My favorite subject is English.
2.
- What's your favorite school subject?
- My favorite subject is math.
3.
- What's your favorite school subject?
- My favorite subject is P.E.
4.
- What's your favorite school subject?
- My favorite subject is art.
5.
- What's your favorite school subject?
- My favorite subject is Vietnamese.
Dịch:
1.
- Môn học yêu thích của bạn là gì?
- Môn học yêu thích của mình là tiếng Anh.
2.
- Môn học yêu thích của bạn là gì?
- Môn học yêu thích của mình là toán.
3.
- Môn học yêu thích của bạn là gì?
- Môn học yêu thích của mình là thể dục.
4.
- Môn học yêu thích của bạn là gì?
- Môn học yêu thích của mình là nghệ thuật.
5.
- Môn học yêu thích của bạn là gì?
- Môn học yêu thích của mình là tiếng Việt.
2. Listen and write (Nghe và viết)
Nội dung bài nghe:
Max: What’s your favorite subject, Holly?
Holly: I love math. I like doing math problems. What’s your favorite subject, Amy?
Amy: I like P.E. I like playing basketball. What about you, Max? What’s your favorite subject?
Max: My favorite subject is English. But I like painting, too. What about you, Leo?
Leo: My favorite subject is P.E. because I like running.
Dịch:
Max: Môn học yêu thích của bạn là gì, Holly?
Holly: Tớ yêu môn toán. Tớ thích giải các bài toán. Môn học yêu thích của bạn là gì, Amy?
Amy: Tớ thích P.E. Tớ thích chơi bóng rổ. Còn bạn thì sao, Max? Môn học ưa thích của bạn là gì?
Max: Môn học yêu thích của tớ là tiếng Anh. Nhưng tớ cũng thích vẽ tranh. Còn bạn thì sao, Leo?
Leo: Môn học yêu thích của tớ là thể dục vì tớ thích chạy bộ.
Trả lời:
1. math, doing |
2. P.E., playing |
3. English, painting |
4. P.E., running |
1. Holly’s favorite subject is math because she likes doing math problems.
(Môn học yêu thích của Holly là toán vì cô ấy thích giải toán.)
2. Amy’s favorite subject is P.E. because she likes playing basketball.
(Môn học yêu thích của Amy là thể dục vì cô ấy thích chơi bóng rổ.)
3. Max favorite subject is art, but he likes P.E., too.
(Môn học yêu thích của Max là vẽ nhưng anh ấy cũng thích môn thể dục.)
4. Leo’s favorite subject is P.E. because he likes running.
(Môn học yêu thích của Leo là thể dục vì anh ấy thích chạy.)
3 . Look at the picture in exercise 2. Ask and answer (Nhìn vào bức tranh bài tập 2. Hỏi và trả lời)
Trả lời:
1.
- What's Holly doing? Is she swimming?
- No, she isn't. She's doing math.
2.
- What's Amy doing? Is she playing basketball?
- Yes, she is.
3.
- What's Max doing? Is he fishing?
- No, he isn't. He's painting.
4.
- What's Leo doing? Is he running?
- Yes, he is.
Dịch:
1.
- Holly đang làm gì vậy? Cô ấy đang bơi phải không?
- Không, cô ấy không. Cô ấy đang làm toán.
2.
- Ami đang làm gì thế? Cô ấy đang chơi bóng rổ phải không?
- Đúng vậy.
3.
- Max đang làm gì thế? Cậu ấy đang câu cá à?
- Không, không phải vậy. Anh ấy đang vẽ.
4.
- Leo đang làm gì thế? Anh ấy đang chạy đúng không?
- Đúng vậy.