1. Listen to the story and repeat (Nghe câu chuyện và lặp lại)
Bài nghe:
2. Listen and say (Lắng nghe và nói)
Bài nghe:
3. Look, read, and circle (Nhìn, đọc và khoanh tròn)
Trả lời:
1. was
2. had
3. didn’t have
4. weren’t
1. It was hot last week.
(Tuần trước trời nóng.)
2. He had ice cream at the beach.
(Anh ấy đã ăn kem ở bãi biển.)
3. She didn’t have an umbrella yesterday.
(Hôm qua cô ấy không có ô.)
4. They weren’t on vacation in Germany.
(Họ không đi nghỉ ở Đức.)
4. Read the story again and complete the sentences (Đọc lại câu chuyện và hoàn thành các câu)
1. Max and Holly … late.
2. … the plane early? Yes, it …
3. Leo and Amy … in Singapore. They … in Australia.
4. … they … a bad vacation? No, they …
5. They … a lot of fun.
Trả lời:
1. weren’t |
2. Was – was |
3. weren’t – were |
4. Did – have – didn’t |
5. had |
|
Dịch:
1. Max và Holly không đến muộn.
2. Máy bay có sớm không? - Có.
3. Leo và Amy không ở Singapore. Họ đã ở Úc.
4. Họ đã có một kỳ nghỉ tồi tệ phải không? - Không, họ đã không làm vậy.
5. Họ đã có rất nhiều niềm vui.