Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!

Soạn Từ vựng Tiếng Anh 5: Unit Starter - Family and Friends

Thứ bảy - 29/06/2024 21:41
Soạn Tiếng Anh 5 Family and Friends: Từ vựng Unit Starter - Chân trời sáng tạo
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Art n /ɑːt/ Môn Mỹ thuật
Difficult adj /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ Khó khăn
Doctor n /ˈdɒk.tər/ Bác sĩ
Doing math v phr /ˈduː.ɪŋ mæθ/ Làm toán
Eighty number /ˈeɪ.ti/ Số 80
English n /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ Môn Tiếng Anh
Farmer n /ˈfɑː.mər/ Nông dân
Fifty number /ˈfɪf.ti/ Số 50
Firefighter n /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ Lính cứu hỏa
Fishing v /ˈfɪʃ.ɪŋ/ Câu cá
Forty number /ˈfɔː.ti/ Số 40
Home n /həʊm/ Nhà
Math n /mæθ/ Môn Toán
Ninety number /ˈnaɪn.ti/ Số 90
One hundred number /wʌn ˈhʌn.drəd/ Số 100
P.E. n /ˌpiːˈiː/ Môn Thể dục
Paint n /peɪnt/ Màu sơn
Painting v /ˈpeɪn.tɪŋ/ Sơn
Pilot n /ˈpaɪ.lət/ Phi công
Playing v /pleɪ.ɪŋ/ Chơi
Police officer n /pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/ Cảnh sát
Running v /ˈrʌn.ɪŋ/ Chạy
Seventy number /ˈsev.ən.ti/ Số 70
Sixty number /ˈsɪk.sti/ Số 60
Swimming v /ˈswɪm.ɪŋ/ Bơi lội
Teacher n /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên
Ten number /ten/ Số 10
Thirty number /ˈθɜː.ti/ Số 30
Twenty number /ˈtwen.ti/ Số 20
Vietnamese n /ˌvjet.nəˈmiːz/ Môn Tiếng Việt

​​​​​​

  Ý kiến bạn đọc

DANH MỤC

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây